- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N711)(092) SCH 2017
Nhan đề: Sinh ra để trở thành Steve Jobs /
Giá tiền | 155000 |
Kí hiệu phân loại
| 33(N711)(092) |
Tác giả CN
| Schlender, Brent |
Nhan đề
| Sinh ra để trở thành Steve Jobs /Brent Schlender, Rick Tetzeli ; Dịch: Minh Hoàng, Thanh Huyền |
Lần xuất bản
| Tại bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2017 |
Mô tả vật lý
| 582 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Becoming Steve Jobs: The evolution of a reckless upstart into a visionay leader |
Tóm tắt
| Tập hợp những câu chuyện kể về cuộc đời, sự nghiệp và những sáng tạo, nỗ lực không ngừng nghỉ của Steve Jobs để trở thành một trong những thiên tài sáng giá nhất thời đại của chúng ta. |
Từ khóa
| Cuộc đời |
Từ khóa
| Sự nghiệp |
Từ khóa
| Jobs, Steven Paul, 1955 - 2011 |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Doanh nhân |
Tác giả(bs) CN
| Minh Hoàng, |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Huyền, |
Tác giả(bs) CN
| Tetzeli, Rick |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 003284-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67215 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0EC55D14-4E02-4473-B805-A1263FBD5DE5 |
---|
005 | 201812281545 |
---|
008 | 180727s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045982761|c155000 |
---|
039 | |a20181228154531|bluongvt|c20180822101052|dhuent|y20180727164348|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33(N711)(092)|bSCH 2017 |
---|
100 | 1 |aSchlender, Brent |
---|
245 | 10|aSinh ra để trở thành Steve Jobs /|cBrent Schlender, Rick Tetzeli ; Dịch: Minh Hoàng, Thanh Huyền |
---|
250 | |aTại bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2017 |
---|
300 | |a582 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Becoming Steve Jobs: The evolution of a reckless upstart into a visionay leader |
---|
520 | |aTập hợp những câu chuyện kể về cuộc đời, sự nghiệp và những sáng tạo, nỗ lực không ngừng nghỉ của Steve Jobs để trở thành một trong những thiên tài sáng giá nhất thời đại của chúng ta. |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aJobs, Steven Paul, 1955 - 2011 |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aDoanh nhân |
---|
700 | 0 |aMinh Hoàng,|eDịch |
---|
700 | 0 |aThanh Huyền,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTetzeli, Rick |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 003284-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/thaihabooks/sinhradetrothanhstevejobsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003286
|
Đọc sinh viên
|
33(N711)(092) SCH 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003285
|
Đọc sinh viên
|
33(N711)(092) SCH 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003284
|
Đọc sinh viên
|
33(N711)(092) SCH 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|