- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 158.9 KAP 2017
Nhan đề: PQ - Chỉ số đam mê :
Giá tiền | 90000 |
Kí hiệu phân loại
| 158.9 |
Tác giả CN
| Kapoo, Virender |
Nhan đề
| PQ - Chỉ số đam mê : sức mạnh quyền năng nhất tạo nên thành công / Virender Kapoo ; Mai Hương dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2017 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: What's your PQ? How it matters more than IQ |
Tóm tắt
| Trình bày bản chất, dấu hiệu nhận biết niềm đam mê, lòng nhiệt huyết. Đồng thời, đưa ra những bài tập giúp người đọc cảm nhận sâu sắc các vấn đề, hiểu rõ bản thân mình; từ đó tự tìm ra niềm đam mê của bản thân và biết cách sử dụng nó để đạt thành công, hạnh phúc. |
Từ khóa
| Tâm lý học |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Từ khóa
| Chỉ số đam mê |
Tác giả(bs) CN
| Mai Hương, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001450-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67217 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 55621975-8F8D-4AD7-952E-D82007BE8FC8 |
---|
005 | 201812281548 |
---|
008 | 180730s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045980798|c90000 |
---|
039 | |a20181228154839|bluongvt|c20180822075019|dhuent|y20180730085502|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a158.9|bKAP 2017 |
---|
100 | 1 |aKapoo, Virender |
---|
245 | 10|aPQ - Chỉ số đam mê : |bsức mạnh quyền năng nhất tạo nên thành công / |cVirender Kapoo ; Mai Hương dịch |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2017 |
---|
300 | |a310 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: What's your PQ? How it matters more than IQ |
---|
520 | |aTrình bày bản chất, dấu hiệu nhận biết niềm đam mê, lòng nhiệt huyết. Đồng thời, đưa ra những bài tập giúp người đọc cảm nhận sâu sắc các vấn đề, hiểu rõ bản thân mình; từ đó tự tìm ra niềm đam mê của bản thân và biết cách sử dụng nó để đạt thành công, hạnh phúc. |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aChỉ số đam mê |
---|
700 | 0 |aMai Hương,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001450-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/thaihabooks/pqchisodammethumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001452
|
Đọc sinh viên
|
158.9 KAP 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001451
|
Đọc sinh viên
|
158.9 KAP 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001450
|
Đọc sinh viên
|
158.9 KAP 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|