Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34.628 |
Nhan đề
| Sổ tay pháp luật về trọng tài và hòa giải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2018 |
Mô tả vật lý
| 798 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Tòa án nhân dân tối cao. Word Bank group |
Tóm tắt
| Tóm tắt các quy định của pháp luật về trọng tài và hòa giải; đưa ra hướng dẫn hỗ trợ các Thẩm phán khi áp dụng các quy định này trong việc giải quyết các việc liên quan đến hoạt động trọng tài và hòa giải. |
Từ khóa
| Trọng tài quốc tế |
Từ khóa
| Trọng tài |
Từ khóa
| Hòa giải |
Từ khóa
| Tư pháp quốc tế |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTP(5): DSVLTP 002281-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69014 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1430B594-8703-4FE9-BB9E-863B914F2F94 |
---|
005 | 201810111110 |
---|
008 | 181010s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049701467 |
---|
039 | |a20181011110959|bluongvt|c20181011082229|dhuent|y20181010151454|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34.628|bSÔ 2018 |
---|
245 | 00|aSổ tay pháp luật về trọng tài và hòa giải |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2018 |
---|
300 | |a798 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Tòa án nhân dân tối cao. Word Bank group |
---|
520 | |aTóm tắt các quy định của pháp luật về trọng tài và hòa giải; đưa ra hướng dẫn hỗ trợ các Thẩm phán khi áp dụng các quy định này trong việc giải quyết các việc liên quan đến hoạt động trọng tài và hòa giải. |
---|
653 | |aTrọng tài quốc tế |
---|
653 | |aTrọng tài |
---|
653 | |aHòa giải |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(5): DSVLTP 002281-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2018/sotayphapluatvetrongtaivahoagiaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTP 002285
|
Đọc sinh viên
|
34.628 SÔ 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLTP 002284
|
Đọc sinh viên
|
34.628 SÔ 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLTP 002283
|
Đọc sinh viên
|
34.628 SÔ 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLTP 002282
|
Đọc sinh viên
|
34.628 SÔ 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLTP 002281
|
Đọc sinh viên
|
34.628 SÔ 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào