- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)11(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)11(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Thái Vĩnh Thắng, Tô Văn Hòa ; Lê Minh Tâm, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 679 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp Việt Nam, gồm: khái niệm và những vấn đề cơ bản của Luật Hiến pháp; sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam; chế độ chính trị; chế độ bầu cử; bộ máy nhà nước; quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; chính sách kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Văn Hòa,, PGS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(28): DSVGT 007427-39, DSVGT 007442-56 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(200): MSVGT 110116-315 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005466-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69068 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DD855CEB-C801-4CBE-8F23-025CA88EC283 |
---|
005 | 201812121503 |
---|
008 | 181016s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048113568|c95000 |
---|
039 | |a20181212150325|bhuent|c20181024141008|dhuent|y20181016134942|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)11(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Thái Vĩnh Thắng, Tô Văn Hòa ; Lê Minh Tâm, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a679 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp Việt Nam, gồm: khái niệm và những vấn đề cơ bản của Luật Hiến pháp; sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam; chế độ chính trị; chế độ bầu cử; bộ máy nhà nước; quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; chính sách kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
700 | 1|aThái, Vĩnh Thắng,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aTô, Văn Hòa,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(28): DSVGT 007427-39, DSVGT 007442-56 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(200): MSVGT 110116-315 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005466-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2018/giaotrinhluathienphapvietnam/agiaotrinhluathienphapvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a230|b325|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005467
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
230
|
|
|
|
2
|
MSVGT 110315
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
230
|
|
|
|
3
|
PHGT 005466
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
229
|
|
|
|
4
|
MSVGT 110314
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
229
|
|
|
|
5
|
MSVGT 110313
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
228
|
|
|
|
6
|
MSVGT 110312
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
227
|
|
|
|
7
|
MSVGT 110311
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
226
|
|
|
|
8
|
MSVGT 110310
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
225
|
|
|
|
9
|
MSVGT 110309
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
224
|
|
|
|
10
|
MSVGT 110308
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
223
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|