- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)529 HU - H 2018
Nhan đề: Thi hành án dân sự :
Giá tiền | 45000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)529 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Thị Nam Hải,, ThS. |
Nhan đề
| Thi hành án dân sự : tài liệu học tập /Huỳnh Thị Nam Hải |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 135 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề lý luận chung về pháp luật thi hành án dân sự; trình tự, thủ tục thi hành án dân sự; thi hành án dân sự trong một số trường hợp đặc biệt; kiểm tra, giám sát hoạt động thi hành án dân sự, giải quyết khiếu nại, tố cáo, kháng nghị, xử lý vi phạm trong thi hành án dân sự; biện pháp đảm bảo và biện pháp cưỡng chế thi hành án. |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Thi hành án dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(4): DSVTDS 002989-92 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTDS(5): MSVTDS 009679-83 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005238 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69504 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C119D435-453A-4A83-BF90-EE35819954F2 |
---|
005 | 201812040928 |
---|
008 | 181113s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047337286|c45000 |
---|
039 | |a20181204092801|bluongvt|c20181116101315|dluongvt|y20181113140643|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)529|bHU - H 2018 |
---|
100 | 1 |aHuỳnh, Thị Nam Hải,|cThS. |
---|
245 | 10|aThi hành án dân sự : |btài liệu học tập /|cHuỳnh Thị Nam Hải |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a135 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Luật |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề lý luận chung về pháp luật thi hành án dân sự; trình tự, thủ tục thi hành án dân sự; thi hành án dân sự trong một số trường hợp đặc biệt; kiểm tra, giám sát hoạt động thi hành án dân sự, giải quyết khiếu nại, tố cáo, kháng nghị, xử lý vi phạm trong thi hành án dân sự; biện pháp đảm bảo và biện pháp cưỡng chế thi hành án. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aThi hành án dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(4): DSVTDS 002989-92 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTDS|j(5): MSVTDS 009679-83 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005238 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2018/thihanhandansuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005238
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)529 HU - H 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVTDS 009683
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529 HU - H 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
MSVTDS 009682
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529 HU - H 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
MSVTDS 009681
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529 HU - H 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
MSVTDS 009680
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529 HU - H 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
MSVTDS 009679
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529 HU - H 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVTDS 002992
|
Đọc sinh viên
|
34(V)529 HU - H 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTDS 002991
|
Đọc sinh viên
|
34(V)529 HU - H 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTDS 002990
|
Đọc sinh viên
|
34(V)529 HU - H 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTDS 002989
|
Đọc sinh viên
|
34(V)529 HU - H 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|