- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(V)164 PH - T 2018
Nhan đề: Nội các Trần Trọng Kim :
Giá tiền | 250000 |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)164 |
Tác giả CN
| Phạm, Hồng Tung,, [GS. TS.], |
Nhan đề
| Nội các Trần Trọng Kim :bản chất, vai trò và vị trí lịch sử /Phạm Hồng Tung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2018 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Khoa học |
Tóm tắt
| Trình bày hoàn cảnh lịch sử, sự ra đời, bản chất, vai trò, vị trí và một số hoạt động chủ yếu của Nội các Trần Trọng Kim. |
Từ khóa nhân vật
| Trần Trọng Kim,-1882-1953.-Bộ TK TVQG |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lịch sử |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(5): DSVLS 000775-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLS(5): MSVLS 000151-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 70099 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9B845E29-6591-4A48-A39A-988F4CDD5A96 |
---|
005 | 201901241035 |
---|
008 | 190123s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049614453|c250000 |
---|
039 | |a20190124103520|bluongvt|c20190123153715|dhiennt|y20190107150129|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a9(V)164|bPH - T 2018 |
---|
100 | 1|aPhạm, Hồng Tung,|c[GS. TS.],|d[1963-] |
---|
245 | 10|aNội các Trần Trọng Kim :|bbản chất, vai trò và vị trí lịch sử /|cPhạm Hồng Tung |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a415 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Khoa học |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 215 - 409.|b1 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 410 - 415.|b94 |
---|
520 | |aTrình bày hoàn cảnh lịch sử, sự ra đời, bản chất, vai trò, vị trí và một số hoạt động chủ yếu của Nội các Trần Trọng Kim. |
---|
600 | 17|aTrần Trọng Kim,|d1882-1953.|2Bộ TK TVQG |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(5): DSVLS 000775-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLS|j(5): MSVLS 000151-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/nxbdaihocquocgiahanoi/noicactrantrongkimthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLS 000155
|
Mượn sinh viên
|
9(V)164 PH - T 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVLS 000154
|
Mượn sinh viên
|
9(V)164 PH - T 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLS 000153
|
Mượn sinh viên
|
9(V)164 PH - T 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLS 000152
|
Mượn sinh viên
|
9(V)164 PH - T 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLS 000151
|
Mượn sinh viên
|
9(V)164 PH - T 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLS 000779
|
Đọc sinh viên
|
9(V)164 PH - T 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLS 000778
|
Đọc sinh viên
|
9(V)164 PH - T 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLS 000777
|
Đọc sinh viên
|
9(V)164 PH - T 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLS 000776
|
Đọc sinh viên
|
9(V)164 PH - T 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLS 000775
|
Đọc sinh viên
|
9(V)164 PH - T 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|