- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 4(N414)(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp.
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)(075) |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp.Tập 1 /Lý Hiểu Kỳ chủ biên ; Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng ; Nguyễn Hoàng Anh biên dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2018 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 30 bài học về các chủ đề khác nhau. Mỗi bài gồm các phần: từ mới, ngữ pháp và bài tập giúp người học trau dồi kĩ năng đọc, viết và hiểu sâu hơn về văn hóa, xã hội Trung Quốc. Cuối sách là phần dịch của bài khóa, tra cứu từ ngữ và tra cứu ngữ pháp. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Ngữ âm |
Từ khóa
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Hiểu Kỳ, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Anh, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTTR(9): DSVGTTR 000145-53 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005390 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 70100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3F9EBD7C-4984-43AA-9E10-A21B65A0CB82 |
---|
005 | 201901241018 |
---|
008 | 190123s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049612435|c160000 |
---|
039 | |a20190124101824|bluongvt|c20190123150227|dhiennt|y20190107151138|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hchi |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a4(N414)(075)|bGIA 2018 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp.|nTập 1 /|cLý Hiểu Kỳ chủ biên ; Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng ; Nguyễn Hoàng Anh biên dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a244 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 30 bài học về các chủ đề khác nhau. Mỗi bài gồm các phần: từ mới, ngữ pháp và bài tập giúp người học trau dồi kĩ năng đọc, viết và hiểu sâu hơn về văn hóa, xã hội Trung Quốc. Cuối sách là phần dịch của bài khóa, tra cứu từ ngữ và tra cứu ngữ pháp. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
700 | 1 |aLý, Hiểu Kỳ,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng Anh,|eBiên dịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTTR|j(9): DSVGTTR 000145-53 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005390 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/nxbdaihocquocgiahanoi/giaotrinhhannguboyasocaptapithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005390
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGTTR 000153
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVGTTR 000152
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVGTTR 000151
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVGTTR 000150
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVGTTR 000149
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVGTTR 000148
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVGTTR 000147
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVGTTR 000146
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVGTTR 000145
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|