- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 4(N414)(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp.
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)(075) |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp.Tập 2 /Lý Hiểu Kỳ chủ biên ; Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng ; Nguyễn Hoàng Anh biên dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2018 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 25 bài học về các chủ đề khác nhau. Mỗi bài gồm các phần: từ mới, điểm ngôn ngữ và bài tập giúp người học trau dồi kĩ năng đọc, viết và hiểu sâu hơn về văn hóa, xã hội Trung Quốc. Cuối sách là phần tra cứu từ ngữ và đáp án tham khảo cho các bài tập. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa
| Ngữ âm |
Từ khóa
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Hiểu Kỳ, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Anh, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTTR(10): DSVGTTR 000154-63 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 70102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 057329C9-F6BF-4151-A4F2-F518075DE90F |
---|
005 | 201901241016 |
---|
008 | 190123s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046292807|c135000 |
---|
039 | |a20190124101641|bluongvt|c20190123150417|dhiennt|y20190107162510|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hchi |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a4(N414)(075)|bGIA 2018 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp.|nTập 2 /|cLý Hiểu Kỳ chủ biên ; Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng ; Nguyễn Hoàng Anh biên dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a195 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 25 bài học về các chủ đề khác nhau. Mỗi bài gồm các phần: từ mới, điểm ngôn ngữ và bài tập giúp người học trau dồi kĩ năng đọc, viết và hiểu sâu hơn về văn hóa, xã hội Trung Quốc. Cuối sách là phần tra cứu từ ngữ và đáp án tham khảo cho các bài tập. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
700 | 1 |aLý, Hiểu Kỳ,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng Anh,|eBiên dịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTTR|j(10): DSVGTTR 000154-63 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/nxbdaihocquocgiahanoi/giaotrinhhannguboyasocaptap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTTR 000163
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGTTR 000162
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGTTR 000161
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGTTR 000160
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGTTR 000159
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGTTR 000158
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGTTR 000157
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGTTR 000156
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGTTR 000155
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGTTR 000154
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|