• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34.72(075) GIA 1999
    Nhan đề: Giáo trình Một số vấn đề về tâm lý học nghiệp vụ Cảnh sát nhân dân /

Kí hiệu phân loại 34.72(075)
Tác giả TT Trường Đại học Cảnh sát nhân dân.
Nhan đề Giáo trình Một số vấn đề về tâm lý học nghiệp vụ Cảnh sát nhân dân /Trường Đại học Cảnh sát nhân dân. Bộ môn Tâm lý
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản Hà Nội : [S.n], 1999
Mô tả vật lý 247 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Trình bày một số vấn đề cơ bản về tâm lí học tội phạm; tâm lí hoạt động phòng ngừa, quản lí giáo dục người phạm tội và điều tra tội phạm; tâm lí hoạt động lãnh đạo của lực lượng Cảnh sát nhân dân.
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Cảnh sát nhân dân
Từ khóa Tâm lí học
Từ khóa Tâm lí học nghiệp vụ
Từ khóa Tâm lí học tội phạm
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(1): DSVGT 007882
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005539
000 00000nam#a2200000ua#4500
00171344
0021
0043F027748-CA20-4CD1-97B9-EB20CE24F612
005202302150909
008190617s1999 vm vie
0091 0
020 |cTL photo
039|a20230215090734|bhiennt|c20190621164612|dluongvt|y20190606111412|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |aVN
084 |a34.72(075)|bGIA 1999
1102 |aTrường Đại học Cảnh sát nhân dân.|bBộ môn Tâm lý
24510|aGiáo trình Một số vấn đề về tâm lý học nghiệp vụ Cảnh sát nhân dân /|cTrường Đại học Cảnh sát nhân dân. Bộ môn Tâm lý
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aHà Nội : |b[S.n], |c1999
300 |a247 tr. ; |c21 cm.
504 |aTài liệu tham khảo: tr. 243.|b16
520 |aTrình bày một số vấn đề cơ bản về tâm lí học tội phạm; tâm lí hoạt động phòng ngừa, quản lí giáo dục người phạm tội và điều tra tội phạm; tâm lí hoạt động lãnh đạo của lực lượng Cảnh sát nhân dân.
653 |aGiáo trình
653 |aCảnh sát nhân dân
653 |aTâm lí học
653 |aTâm lí học nghiệp vụ
653|aTâm lí học tội phạm
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(1): DSVGT 007882
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005539
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuphoto/giaotrinhmotsovandevetamlyhocnghiepvucanhsatnhandanthumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Huệ
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aGT
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHGT 005539 Phân hiệu Đắk Lắk 34.72(075) GIA 1999 Giáo trình 2
2 DSVGT 007882 Đọc sinh viên 34.72(075) GIA 1999 Giáo trình 1