- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 4(N519.1)-06 BU - H 2000
Nhan đề: Sổ tay ngữ pháp tiếng Nga /
Giá tiền | 12000 | Giá tiền | TL photo |
Kí hiệu phân loại
| 4(N519.1)-06 |
Tác giả CN
| Bùi, Hiển |
Nhan đề
| Sổ tay ngữ pháp tiếng Nga /Bùi Hiển |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2000 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Tài liệu tham khảo: tr. 131 - 132. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Nga, gồm: hệ thống từ loại; câu đơn; câu phức; qui tắc cấu tạo các dạng biến đổi của danh từ, tính từ, số từ, đại từ, động từ. |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Sổ tay |
Từ khóa
| Tiếng Nga |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(1): DSVTC 001124 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005770 |
|
000
| 00678nam a22002778a 4500 |
---|
001 | 71376 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 72FE019F-5CF2-412B-A582-9C621B0E27C1 |
---|
005 | 202302161528 |
---|
008 | 190618s2000 vm b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 |
---|
020 | |cTL photo |
---|
039 | |a20230216152607|bhiennt|c20190618082600|dhiennt|y20190610102852|zhientt |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a4(N519.1)-06|bBU - H 2000 |
---|
100 | 1 |aBùi, Hiển |
---|
245 | 10|aSổ tay ngữ pháp tiếng Nga /|cBùi Hiển |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2000 |
---|
300 | |a132 tr. ; |c20 cm. |
---|
500 | |aTài liệu tham khảo: tr. 131 - 132.|b12 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Nga, gồm: hệ thống từ loại; câu đơn; câu phức; qui tắc cấu tạo các dạng biến đổi của danh từ, tính từ, số từ, đại từ, động từ. |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 001124 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005770 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuphoto/sotaynguphaptiengngathumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005770
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
4(N519.1)-06 BU - H 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVTC 001124
|
Đọc sinh viên
|
4(N519.1)-06 BU - H 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|