- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)112.2 NGU 2019
Nhan đề: Nguyên tắc hạn chế quyền con người, quyền công dân theo Hiến pháp năm 2013 :
Giá tiền | 92000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)112.2 |
Nhan đề
| Nguyên tắc hạn chế quyền con người, quyền công dân theo Hiến pháp năm 2013 : sách chuyên khảo /Chủ biên: Nguyễn Văn Hiển, Trương Hồng Quang ; Nguyễn Minh Tuấn, Lê Thị Thiều Hoa, Hoà Thị Thuỷ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2019 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Tư pháp. Viện Khoa học Pháp lý |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận về hạn chế quyền con người, quyền công dân. Nghiên cứu nguyên tắc hạn chế quyền con người, quyền công dân theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, từ đó đưa ra giải pháp góp phần hiện thực hoá nguyên tắc này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Quyền công dân |
Từ khóa
| Hiến pháp 2013 |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiển,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hồng Quang, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(5): DSVLHP 007281-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHP(5): MSVLHP 007806-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74633 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D16D57E9-97CA-4D5E-823D-F6208080D581 |
---|
005 | 202003311019 |
---|
008 | 200323s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048114978|c92000 |
---|
039 | |a20200331101844|bluongvt|c20200324141128|dhuent|y20200323150452|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)112.2|bNGU 2019 |
---|
245 | 00|aNguyên tắc hạn chế quyền con người, quyền công dân theo Hiến pháp năm 2013 : |bsách chuyên khảo /|cChủ biên: Nguyễn Văn Hiển, Trương Hồng Quang ; Nguyễn Minh Tuấn, Lê Thị Thiều Hoa, Hoà Thị Thuỷ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2019 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Tư pháp. Viện Khoa học Pháp lý |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 201 - 205.|b1 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 206 - 217.|b65 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận về hạn chế quyền con người, quyền công dân. Nghiên cứu nguyên tắc hạn chế quyền con người, quyền công dân theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, từ đó đưa ra giải pháp góp phần hiện thực hoá nguyên tắc này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền công dân |
---|
653 | |aHiến pháp 2013 |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hiển,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrương, Hồng Quang,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(5): DSVLHP 007281-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(5): MSVLHP 007806-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbtuphap/nguyentachanchequyenconnguoiquyencongdantheohienphapnam2013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHP 007810
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 NGU 2019
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVLHP 007809
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 NGU 2019
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLHP 007808
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 NGU 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLHP 007807
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 NGU 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLHP 007806
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 NGU 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 007285
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 NGU 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 007284
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 NGU 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 007283
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 NGU 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 007282
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 NGU 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 007281
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 NGU 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|