- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)112.2 QUY 2019
Nhan đề: Quyền về môi trường :
Giá tiền | 200000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)112.2 |
Nhan đề
| Quyền về môi trường : sách tham khảo / Chủ biên: Nguyễn Thị Quế Anh ... [et al.] ; Nguyễn Anh Đức ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2019 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Khoa Luật. Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết làm rõ nội dung, triết lí, lịch sử phát triển của quyền môi trường cũng như khuôn khổ pháp luật của các quốc gia, chuẩn mực quốc tế bảo vệ quyền này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Quyền môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Công Giao,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quế Anh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lã, Khánh Tùng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Minh Hương,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(5): DSVLHP 007286-90 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHP(5): MSVLHP 007811-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74642 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CE207539-6765-4EB9-BDC8-B231BC491808 |
---|
005 | 202003311119 |
---|
008 | 200323s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048115753|c200000 |
---|
039 | |a20200331111900|bluongvt|c20200331111803|dluongvt|y20200323154833|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)112.2|bQUY 2019 |
---|
245 | 00|aQuyền về môi trường : |bsách tham khảo / |cChủ biên: Nguyễn Thị Quế Anh ... [et al.] ; Nguyễn Anh Đức ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2019 |
---|
300 | |a294 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Khoa Luật. Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết làm rõ nội dung, triết lí, lịch sử phát triển của quyền môi trường cũng như khuôn khổ pháp luật của các quốc gia, chuẩn mực quốc tế bảo vệ quyền này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aQuyền môi trường |
---|
700 | 1|aVũ, Công Giao,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Quế Anh,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aLã, Khánh Tùng,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNgô, Minh Hương,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(5): DSVLHP 007286-90 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(5): MSVLHP 007811-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbtuphap/quyenvemoitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHP 007815
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 QUY 2019
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVLHP 007814
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 QUY 2019
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLHP 007813
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 QUY 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLHP 007812
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 QUY 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLHP 007811
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 QUY 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 007290
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 QUY 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 007289
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 QUY 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 007288
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 QUY 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 007287
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 QUY 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 007286
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 QUY 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|