- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 4(N414)-06 TƯ - NG 2018
Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại - Trung cấp =
Giá tiền | 135000 |
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)-06 |
Tác giả CN
| Từ, Tinh Ngưng |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại - Trung cấp =中级现代汉语语法 / Từ Tinh Ngưng ; Phan Huệ biên dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc điểm, cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại, có kèm bài tập luyện mang tính chất giao tiếp, hội thoại, ghi nhớ kết cấu ngữ pháp, cách dùng từ,... nhằm giúp người học nắm vững các qui luật kết cấu cơ bản của tiếng Trung. |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Tiếng Trung Quốc |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTR(5): DSVTR 000165-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTR(5): MSVTR 000091-5 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005953 |
|
000
| 01296nam a22002898a 4500 |
---|
001 | 78379 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CD6FE331-7F87-4EF1-89B0-839D52B28773 |
---|
005 | 202305101057 |
---|
008 | 200701s2018 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049685729|c135000 |
---|
039 | |a20230510105444|bhiennt|c20200704214915|dluongvt|y20200701104724|zhientt |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hchi |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a4(N414)-06|bTƯ - NG 2018 |
---|
100 | 1 |aTừ, Tinh Ngưng |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Trung hiện đại - Trung cấp =|b中级现代汉语语法 / |cTừ Tinh Ngưng ; Phan Huệ biên dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a295 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 242 - 293.|b2 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 294 - 295.|b33 |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc điểm, cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại, có kèm bài tập luyện mang tính chất giao tiếp, hội thoại, ghi nhớ kết cấu ngữ pháp, cách dùng từ,... nhằm giúp người học nắm vững các qui luật kết cấu cơ bản của tiếng Trung. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Trung |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTR|j(5): DSVTR 000165-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTR|j(5): MSVTR 000091-5 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005953 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nsdanhien/nguphaptiengtrunghiendaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005953
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
4(N414)-06 TƯ - NG 2018
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
MSVTR 000095
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)-06 TƯ - NG 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
MSVTR 000094
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)-06 TƯ - NG 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
MSVTR 000093
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)-06 TƯ - NG 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
MSVTR 000092
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)-06 TƯ - NG 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVTR 000169
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)-06 TƯ - NG 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTR 000168
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)-06 TƯ - NG 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTR 000167
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)-06 TƯ - NG 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTR 000166
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)-06 TƯ - NG 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVTR 000091
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)-06 TƯ - NG 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:09-05-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|