Giá tiền | 288000 |
Kí hiệu phân loại
| 212 |
Tác giả CN
| Đỗ, Quang Hưng, GS. TS. |
Nhan đề
| Nhà nước thế tục : sách chuyên khảo / Đỗ Quang Hưng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 |
Mô tả vật lý
| 647 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến những vấn đề then chốt của nhà nước thế tục gồm: sự xuất hiện một xã hội thế tục; chủ nghĩa thế tục và nhà nước thế tục; mô hình nhà nước thế tục; nhà nước thế tục và tôn giáo; tính thế tục và nhà nước; từ chủ nghĩa thế tục đến tính thế tục - mô hình nhà nước thế tục ở Việt Nam. |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Tôn giáo |
Từ khóa
| Nhà nước thế tục |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001880-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78383 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DF84EFAE-9B2E-4064-B179-102F9CC81865 |
---|
005 | 202007060842 |
---|
008 | 200702s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045753316|c288000 |
---|
039 | |a20200706083909|bluongvt|c20200702084509|dhiennt|y20200702084436|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avieb |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a212|bĐÔ - H 2019 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Quang Hưng|cGS. TS. |
---|
245 | 10|aNhà nước thế tục : |bsách chuyên khảo / |cĐỗ Quang Hưng |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2019 |
---|
300 | |a647 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 637 - 642.|b90 |
---|
520 | |aĐề cập đến những vấn đề then chốt của nhà nước thế tục gồm: sự xuất hiện một xã hội thế tục; chủ nghĩa thế tục và nhà nước thế tục; mô hình nhà nước thế tục; nhà nước thế tục và tôn giáo; tính thế tục và nhà nước; từ chủ nghĩa thế tục đến tính thế tục - mô hình nhà nước thế tục ở Việt Nam. |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aNhà nước thế tục |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001880-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/dhluattp.hcm/nhanuocthetucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aTrần Thu Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001884
|
Đọc sinh viên
|
212 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001883
|
Đọc sinh viên
|
212 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001882
|
Đọc sinh viên
|
212 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001881
|
Đọc sinh viên
|
212 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001880
|
Đọc sinh viên
|
212 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào