- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
Nhan đề: Luật Giáo dục đại học năm 2012 (được sửa đổi, bổ sung năm 2018) /
Giá tiền | 20000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Giáo dục đại học năm 2012 (được sửa đổi, bổ sung năm 2018) / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2019 |
Mô tả vật lý
| 110 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Giáo dục đại học năm 2012 (được sửa đổi, bổ sung năm 2018), gồm: qui định chung; tổ chức cơ sở giáo dục đại học; nhiệm vụ và quyền hạn của cơ sở giáo dục đại học; hoạt động đào tạo; hoạt động khoa học và công nghệ; hoạt động hợp tác quốc tế; bảo đảm chất lượng và kiểm định chất lượng giáo dục đại học; giảng viên; người học; tài chính, tài sản của cơ sở giáo dục đại học; quản lí nhà nước về giáo dục đại học và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Từ khóa
| Luật Giáo dục đại học 2012 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC 007386-90 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(7): MSVLHC 007906-12 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(3): PHVBPL 001132-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78399 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DC7CC6B8-2A23-4DAD-8768-FDDF0A6CE9BD |
---|
005 | 202007091400 |
---|
008 | 200703s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048115340|c20000 |
---|
039 | |a20200709135737|bluongvt|c20200706085820|dhientt|y20200703152607|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2019 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Giáo dục đại học năm 2012 (được sửa đổi, bổ sung năm 2018) / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2019 |
---|
300 | |a110 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Giáo dục đại học năm 2012 (được sửa đổi, bổ sung năm 2018), gồm: qui định chung; tổ chức cơ sở giáo dục đại học; nhiệm vụ và quyền hạn của cơ sở giáo dục đại học; hoạt động đào tạo; hoạt động khoa học và công nghệ; hoạt động hợp tác quốc tế; bảo đảm chất lượng và kiểm định chất lượng giáo dục đại học; giảng viên; người học; tài chính, tài sản của cơ sở giáo dục đại học; quản lí nhà nước về giáo dục đại học và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật Giáo dục đại học 2012 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 007386-90 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(7): MSVLHC 007906-12 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(3): PHVBPL 001132-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/luatgiaoducdaihocnam2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b4|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aTrần Thu Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 001134
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 001133
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 001132
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 007912
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 007911
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 007910
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 007909
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVLHC 007908
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVLHC 007907
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVLHC 007906
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|