- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)518 TIM 2017
Nhan đề: Tìm hiểu các chế độ, chính sách của Nhà nước đối với phạm nhân /
Giá tiền | 136000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)518 |
Nhan đề
| Tìm hiểu các chế độ, chính sách của Nhà nước đối với phạm nhân / Đào Thuỳ Dương chủ biên ; Nguyễn Văn Mạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận về công tác quản lí, giáo dục phạm nhân và các chế độ, chính sách của Nhà nước đối với phạm nhân. Giới thiệu toàn văn Luật Đặc xá năm 2017 và các văn bản qui định, hướng dẫn về chế độ, chính sách của Nhà nước đối với phạm nhân. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Chính sách |
Từ khóa
| Chế độ |
Từ khóa
| Phạm nhân |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thuỳ Dương, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(5): DSVTHS 003276-80 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHS(5): MSVTHS 009920-4 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 001951-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78405 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AC747EF8-A85A-4BDF-A790-BEA1A267BAA9 |
---|
005 | 202007091403 |
---|
008 | 200706s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048111342|c136000 |
---|
039 | |a20200709140120|bluongvt|c20200706091107|dhiennt|y20200703160228|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)518|bTIM 2017 |
---|
245 | 00|aTìm hiểu các chế độ, chính sách của Nhà nước đối với phạm nhân / |cĐào Thuỳ Dương chủ biên ; Nguyễn Văn Mạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a315 tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận về công tác quản lí, giáo dục phạm nhân và các chế độ, chính sách của Nhà nước đối với phạm nhân. Giới thiệu toàn văn Luật Đặc xá năm 2017 và các văn bản qui định, hướng dẫn về chế độ, chính sách của Nhà nước đối với phạm nhân. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aChế độ |
---|
653 | |aPhạm nhân |
---|
700 | 1 |aĐào, Thuỳ Dương|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(5): DSVTHS 003276-80 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(5): MSVTHS 009920-4 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 001951-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/timhieucacchedochinhsachcuanhanuocdoivoiphamnhanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 001955
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)518 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
PHSTK 001954
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)518 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
PHSTK 001953
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)518 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
PHSTK 001952
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)518 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
PHSTK 001951
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)518 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVTHS 009924
|
Mượn sinh viên
|
34(V)518 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVTHS 009923
|
Mượn sinh viên
|
34(V)518 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVTHS 009922
|
Mượn sinh viên
|
34(V)518 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVTHS 009921
|
Mượn sinh viên
|
34(V)518 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVTHS 009920
|
Mượn sinh viên
|
34(V)518 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|