Giá tiền | 93000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)232 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Tuyết Nhung, TS. |
Nhan đề
| Quyền có việc làm của người lao động theo pháp luật lao động Việt Nam :sách chuyên khảo / Trần Thị Tuyết Nhung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2019 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận về quyền có việc làm của người lao động trong pháp luật lao động. Phân tích thực trạng pháp luật lao động Việt Nam về quyền có việc làm của người lao động, từ đó đưa ra giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về quyền này ở Việt Nam. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Người lao động |
Từ khóa
| Quyền có việc làm |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(5): DSVLLD 007552-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(7): MSVLLD 017125-31 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 003595-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78408 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7A11FC75-ED9A-42D3-9B56-B6456A6CA083 |
---|
005 | 202007091404 |
---|
008 | 200706s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048115746|c93000 |
---|
039 | |a20200709140205|bluongvt|c20200706085929|dhiennt|y20200703161523|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)232|bTR - NH 2019 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Tuyết Nhung|cTS. |
---|
245 | 10|aQuyền có việc làm của người lao động theo pháp luật lao động Việt Nam :|bsách chuyên khảo / |cTrần Thị Tuyết Nhung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2019 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 264 - 276.|b116 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận về quyền có việc làm của người lao động trong pháp luật lao động. Phân tích thực trạng pháp luật lao động Việt Nam về quyền có việc làm của người lao động, từ đó đưa ra giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về quyền này ở Việt Nam. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aNgười lao động |
---|
653 | |aQuyền có việc làm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(5): DSVLLD 007552-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(7): MSVLLD 017125-31 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 003595-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/quyencovieclamcuanguoilaodongtheophapluatlaodongvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003597
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)232 TR - NH 2019
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003596
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)232 TR - NH 2019
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003595
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)232 TR - NH 2019
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
MSVLLD 017131
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 TR - NH 2019
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
MSVLLD 017130
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 TR - NH 2019
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVLLD 017129
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 TR - NH 2019
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVLLD 017128
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 TR - NH 2019
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVLLD 017127
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 TR - NH 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVLLD 017126
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 TR - NH 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVLLD 017125
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 TR - NH 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào