Nhan đề
| Criminal law journal |
Thông tin xuất bản
| Sydney :Law Book Co |
Mô tả vật lý
| 1 v. ;25 cm. |
Kỳ phát hành
| Bimonthly |
Phụ chú
| Aug. 1977 |
Phụ chú
| Title from cover |
Thuật ngữ chủ đề
| Criminal law |
Thuật ngữ chủ đề
| Criminal law |
Từ khóa
| Tạp chí |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Ôxtrâylia |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTCNN(1): DSVTCNN 000985 |
|
000
| 01050nas a2200349 a 4500 |
---|
001 | 79927 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | E8F8D0AA-A02A-4894-84F3-04F1C933058D |
---|
005 | 202009241117 |
---|
008 | 200917s at br p og 0 a0engdd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL dự án Sida |
---|
022 | |a03141160 |
---|
039 | |a20200924111239|bluongvt|c20200917141923|dhuent|y20200917141300|zhuent |
---|
040 | |aNAM|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
245 | 00|aCriminal law journal |
---|
260 | |aSydney :|bLaw Book Co |
---|
300 | |a1 v. ;|c25 cm. |
---|
310 | |aBimonthly |
---|
362 | |aVol. 1, no. 1 (Feb. 1977)- |
---|
500 | |aAug. 1977 |
---|
500 | |aTitle from cover |
---|
650 | 4|aCriminal law|vPeriodicals |
---|
650 | 4|aCriminal law|zAustralia|xPeriodicals |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aÔxtrâylia |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTCNN|j(1): DSVTCNN 000985 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTAPCHI |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTCNN 000985
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
1
|
|
1993: Vol. 17
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào