- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410(075) GIA 2020
Nhan đề: Giáo trình Tư pháp đối với người chưa thành niên /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Tư pháp đối với người chưa thành niên / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Đỗ Thị Phượng chủ biên ; Đào Lệ Thu ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2020 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu các nội dung cơ bản về tư pháp vị thành niên, gồm: khái quát về tư pháp đối với người chưa thành niên, sự phát triển của người chưa thành niên và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi vi phạm pháp luật của người chưa thành niên, hệ thống và các biện pháp bảo vệ người chưa thành niên tại Việt Nam, tư pháp đối với người chưa thành niên trong tố tụng hình sự và trong lĩnh vực xử lí vi phạm hành chính, xử lí hình sự đối với người chưa thành niên phạm tội và người có hành vi xâm phạm người chưa thành niên, các biện pháp thay thế qui trình tư pháp và tái hoà nhập cộng đồng đối với người chưa thành niên phạm tội. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Tư pháp |
Từ khóa
| Người chưa thành niên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Phượng, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(30): DSVGT 008844-73 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(120): MSVGT 111496-615 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 80781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F19BE230-1088-4C49-89CE-4580282366DE |
---|
005 | 202011041638 |
---|
008 | 201027s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048119300|cTL dự án UNICEF |
---|
039 | |a20201104163741|bngocht|c20201028150417|dhiennt|y20201027135051|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)410(075)|bGIA 2020 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tư pháp đối với người chưa thành niên / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Đỗ Thị Phượng chủ biên ; Đào Lệ Thu ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2020 |
---|
300 | |a311 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chương |
---|
520 | |aNghiên cứu các nội dung cơ bản về tư pháp vị thành niên, gồm: khái quát về tư pháp đối với người chưa thành niên, sự phát triển của người chưa thành niên và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi vi phạm pháp luật của người chưa thành niên, hệ thống và các biện pháp bảo vệ người chưa thành niên tại Việt Nam, tư pháp đối với người chưa thành niên trong tố tụng hình sự và trong lĩnh vực xử lí vi phạm hành chính, xử lí hình sự đối với người chưa thành niên phạm tội và người có hành vi xâm phạm người chưa thành niên, các biện pháp thay thế qui trình tư pháp và tái hoà nhập cộng đồng đối với người chưa thành niên phạm tội. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTư pháp |
---|
653 | |aNgười chưa thành niên |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Phượng|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(30): DSVGT 008844-73 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(120): MSVGT 111496-615 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2020/giaotrinhtuphapdoivoinguoichuathanhnien/giaotrinhtuphapdoivoinguoichuathanhnien/agiaotrinhtuphapdoivoinguoichuathanhnienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a150|b419|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 111615
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
150
|
|
|
|
2
|
MSVGT 111614
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
149
|
|
|
|
3
|
MSVGT 111613
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
148
|
|
|
|
4
|
MSVGT 111612
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
147
|
|
|
|
5
|
MSVGT 111611
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
146
|
|
|
|
6
|
MSVGT 111610
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
145
|
|
|
|
7
|
MSVGT 111609
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
144
|
|
|
|
8
|
MSVGT 111608
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
143
|
|
|
|
9
|
MSVGT 111607
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
142
|
|
|
|
10
|
MSVGT 111606
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
141
|
|
|
|
|
|
|
|
|