- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)115.2(001.2) LUÂ 2020
Nhan đề: Luật Tổ chức Chính phủ (sửa đổi, bổ sung năm 2019) /
Giá tiền | 16000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)115.2(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Tổ chức Chính phủ (sửa đổi, bổ sung năm 2019) / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2020 |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Tổ chức Chính phủ (sửa đổi, bổ sung năm 2019), gồm qui định chung và những qui định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ; cơ cấu tổ chức của bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; chế độ làm việc của Chính phủ và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Chính phủ |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Từ khóa
| Luật Tổ chức Chính phủ 2019 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(10): DSVLHP 007501-10 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(5): PHVBPL 006840-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81314 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9A391B55-AE34-4079-BE74-C7FCFB5BF60E |
---|
005 | 202104230943 |
---|
008 | 201118s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048118297|c16000 |
---|
039 | |a20210423094117|bhiennt|c20201125102531|dluongvt|y20201118111902|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)115.2(001.2)|bLUÂ 2020 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Tổ chức Chính phủ (sửa đổi, bổ sung năm 2019) / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2020 |
---|
300 | |a62 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Tổ chức Chính phủ (sửa đổi, bổ sung năm 2019), gồm qui định chung và những qui định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ; cơ cấu tổ chức của bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; chế độ làm việc của Chính phủ và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật Tổ chức Chính phủ 2019 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(10): DSVLHP 007501-10 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(5): PHVBPL 006840-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/luattochucchinhphuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 006844
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)115.2(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 006843
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)115.2(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 006842
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)115.2(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 006841
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)115.2(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 006840
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)115.2(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 007510
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.2(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 007509
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.2(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 007508
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.2(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 007507
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.2(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 007506
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.2(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|