- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.11 INC 2020
Nhan đề: Incoterms 2020 - Quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (song ngữ Anh - Việt) có hiệu lực từ ngày 01/01/2020 và các văn bản mới nhất về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu /
Giá tiền | 450000 |
Kí hiệu phân loại
| 34.618.11 |
Nhan đề
| Incoterms 2020 - Quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (song ngữ Anh - Việt) có hiệu lực từ ngày 01/01/2020 và các văn bản mới nhất về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu / Vũ Thu Phương hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2020 |
Mô tả vật lý
| 487 tr. ; 28 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Incoterms 2020 - ICC rules for the use of domestic and international trade terms |
Tóm tắt
| Giới thiệu quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (bản tiếng Anh và tiếng Việt), nội dung chính Hiệp định thương mại tự do giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và liên minh châu Âu; quy định về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất nhập khẩu. |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Incoterms |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(5): DSVLQT 002560-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLQT(3): MSVLQT 004586-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 004313-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85924 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3CA22CEC-FCD9-48AF-BBD5-7B53BBE83765 |
---|
005 | 202109301101 |
---|
008 | 210901s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047923403|c450000 |
---|
039 | |a20210930110019|bluongvt|c20210901143246|dhiennt|y20210813102554|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.618.11|bINC 2020 |
---|
245 | 00|aIncoterms 2020 - Quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (song ngữ Anh - Việt) có hiệu lực từ ngày 01/01/2020 và các văn bản mới nhất về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu / |cVũ Thu Phương hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2020 |
---|
300 | |a487 tr. ; |c28 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Incoterms 2020 - ICC rules for the use of domestic and international trade terms |
---|
520 | |aGiới thiệu quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (bản tiếng Anh và tiếng Việt), nội dung chính Hiệp định thương mại tự do giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và liên minh châu Âu; quy định về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất nhập khẩu. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aIncoterms |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(5): DSVLQT 002560-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(3): MSVLQT 004586-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 004313-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2021/luatviet/incoterms2020quytaccuaiccvesudungcacdkthuongmaiquoctevanoidiathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b25|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004314
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 INC 2020
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004313
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 INC 2020
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLQT 004588
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 INC 2020
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLQT 004587
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 INC 2020
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 002564
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 INC 2020
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 002563
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 INC 2020
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 002562
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 INC 2020
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 002561
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 INC 2020
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 002560
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 INC 2020
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
MSVLQT 004586
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 INC 2020
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:01-06-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|