- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.61(075) BA - T 2020
Nhan đề: Giáo trình Luật Quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.61(075) |
Tác giả CN
| Bành, Quốc Tuấn, PGS. TS. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Quốc tế / Bành Quốc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Quốc tế, gồm: khái quát chung về Luật Quốc tế, nguồn của Luật Quốc tế, các nguyên tắc cơ bản của Luật Quốc tế, quốc gia trong Luật Quốc tế, dân cư trong Luật Quốc tế, Luật Quốc tế về lãnh thổ, Luật Biển quốc tế,... |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 009105-14 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A6702D3C-6EBC-4DA2-B76A-6808455A2A2F |
---|
005 | 202109291703 |
---|
008 | 210901s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045754511|c160000 |
---|
039 | |a20210929170214|bluongvt|c20210929170152|dluongvt|y20210813103220|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.61(075)|bBA - T 2020 |
---|
100 | 1 |aBành, Quốc Tuấn|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Quốc tế / |cBành Quốc Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2020 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 394 - 395 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Quốc tế, gồm: khái quát chung về Luật Quốc tế, nguồn của Luật Quốc tế, các nguyên tắc cơ bản của Luật Quốc tế, quốc gia trong Luật Quốc tế, dân cư trong Luật Quốc tế, Luật Quốc tế về lãnh thổ, Luật Biển quốc tế,... |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 009105-14 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2021/luatviet/giaotrinhluatquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 009114
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) BA - T 2020
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 009113
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) BA - T 2020
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 009112
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) BA - T 2020
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 009111
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) BA - T 2020
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 009110
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) BA - T 2020
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 009109
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) BA - T 2020
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 009108
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) BA - T 2020
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 009107
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) BA - T 2020
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 009106
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) BA - T 2020
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 009105
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) BA - T 2020
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|