|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 88897 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19E793EA-60EE-4179-B4A2-F0FB8CF1A198 |
---|
008 | 220318s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220318154952|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Phương Thảo|cThS. |
---|
245 | 10|aHiệp định hợp tác nghề cá giữa Việt Nam - Trung Quốc và kinh nghiệm trong xây dựng chính sách mới ở khu vực khai thác chung vịnh Bắc Bộ / |cNguyễn Phương Thảo |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKhai thác chung|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aTrung quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 7|aVịnh Bắc Bộ|2Bộ TK TVQG |
---|
653 | |aHiệp định hợp tác nghề cá |
---|
653 | |aKhu vực khai thác chung |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2021. - Số 12, tr. 116–119.|x2354-0761. |
---|
856 | 40|uhttps://www.quanlynhanuoc.vn/2022/01/27/hiep-dinh-hop-tac-nghe-ca-giua-viet-nam-trung-quoc-va-kinh-nghiem-trong-xay-dung-chinh-sach-moi-o-khu-vuc-khai-thac-chung-vinh-bac-bo/ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hạnh |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào