Giá tiền | |
Nhan đề
| Từ điển Đức Việt hiện đại (75.000 từ) |
Thông tin xuất bản
| Việt Nam : Hồng Đức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 1311 tr. ; 15 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Đức-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Đức-Bộ TK KHXH&NV |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 92469 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0456E7F8-DA3F-4D54-BFBC-B10114137A6C |
---|
008 | 2019 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048987657 |
---|
039 | |y20221122142932|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 10|aTừ điển Đức Việt hiện đại (75.000 từ) |
---|
260 | |aViệt Nam : |bHồng Đức, |c2019 |
---|
300 | |a1311 tr. ; |c15 cm. |
---|
650 | 4|aTiếng Đức|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aĐức|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào