|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 92471 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BE1C5B4D-0C74-4AA9-A017-6BA905C60A06 |
---|
008 | 2016 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783060205240 |
---|
039 | |y20221122142934|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
245 | 10|aStudio C1 - übungsbuch |
---|
260 | |aGermany : |bCornelsen, |c2016 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 4|aTiếng Đức|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aĐức|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào