- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411(075) GIA 2022
Nhan đề: Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam. Phần các tội phạm, Quyển 2 / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Lê Thị Sơn ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2022 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hình sự Việt Nam (phần các tội phạm), gồm: các tội phạm về ma tuý; các tội phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng; các tội xâm phạm trật tự quản lí hành chính; các tội phạm về chức vụ; các tội xâm phạm hoạt động tư pháp; các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân và trách nhiệm của người phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu; các tội phá hoại hoà bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tội phạm-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tội phạm học-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà, GS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 009883-902 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(150): MSVGT 114171-320 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(30): PHGT 005340-69 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92482 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8F648597-6C22-4C5B-8AFF-83A41D7E2FD5 |
---|
005 | 202211290959 |
---|
008 | 221129s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048126858|c80000 |
---|
039 | |a20221129095541|bhiennt|c20221128093646|dhuent|y20221123093520|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)411(075)|bGIA 2022 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hình sự Việt Nam. |nPhần các tội phạm, |pQuyển 2 / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Lê Thị Sơn ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2022 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hình sự Việt Nam (phần các tội phạm), gồm: các tội phạm về ma tuý; các tội phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng; các tội xâm phạm trật tự quản lí hành chính; các tội phạm về chức vụ; các tội xâm phạm hoạt động tư pháp; các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân và trách nhiệm của người phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu; các tội phá hoại hoà bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh. |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTội phạm|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTội phạm học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà|cGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 009883-902 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(150): MSVGT 114171-320 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(30): PHGT 005340-69 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2022/giaotrinhluathinhsuvietnamphancactoiphamquyen2/agiaotrinhluathinhsuvietnamphancactoiphamquyen2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b126|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005369
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
200
|
|
|
|
2
|
PHGT 005368
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
199
|
|
|
|
3
|
PHGT 005366
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
197
|
|
|
|
4
|
PHGT 005363
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
194
|
|
|
|
5
|
PHGT 005359
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
190
|
|
|
|
6
|
PHGT 005358
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
189
|
|
|
|
7
|
PHGT 005357
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
188
|
|
|
|
8
|
PHGT 005356
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
187
|
|
|
|
9
|
PHGT 005353
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
184
|
|
|
|
10
|
PHGT 005351
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
182
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|