- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 38(V) PH - V 2004
Nhan đề: Đại cương về văn hóa Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 38(V) |
Tác giả CN
| Phạm, Thái Việt,, TS |
Nhan đề
| Đại cương về văn hóa Việt Nam /Phạm Thái Việt chủ biên, Đào Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá - Thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn hoá |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Ngọc Tuấn,, TS |
Giá tiền
| 16000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênVG(94): GVVG 000815-9, GVVG 000821-3, GVVG 000825-39, GVVG 000841, GVVG 000843-58, GVVG 000860-900, GVVG 000902-14 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(10): DSVVG 000195-204 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVG(502): MSVVG 000181-201, MSVVG 000203-15, MSVVG 000217-8, MSVVG 000220-4, MSVVG 000226, MSVVG 000228-36, MSVVG 000239-61, MSVVG 000263-72, MSVVG 000274-81, MSVVG 000283-90, MSVVG 000292-4, MSVVG 000296, MSVVG 000298-9, MSVVG 000301-19, MSVVG 000321-9, MSVVG 000332-7, MSVVG 000339-59, MSVVG 000363-74, MSVVG 000376-85, MSVVG 000388, MSVVG 000390-9, MSVVG 000401-17, MSVVG 000419-35, MSVVG 000437-45, MSVVG 000447-54, MSVVG 000456, MSVVG 000458-61, MSVVG 000463-6, MSVVG 000468-9, MSVVG 000471-82, MSVVG 000484-90, MSVVG 000492, MSVVG 000494-509, MSVVG 000511-20, MSVVG 000522-3, MSVVG 000525-7, MSVVG 000529-32, MSVVG 000535-42, MSVVG 000544-51, MSVVG 000555-6, MSVVG 000558, MSVVG 000561-6, MSVVG 000568-72, MSVVG 000574-6, MSVVG 000578, MSVVG 000582, MSVVG 000584, MSVVG 000587, MSVVG 000589-94, MSVVG 000596-7, MSVVG 000599-600, MSVVG 000604-7, MSVVG 000609-11, MSVVG 000613-24, MSVVG 000626-43, MSVVG 000645-7, MSVVG 000649-55, MSVVG 000657-63, MSVVG 000665-6, MSVVG 000669-82, MSVVG 000684, MSVVG 000686-8, MSVVG 000690-705, MSVVG 000707-9, MSVVG 000711-2, MSVVG 000714-30, MSVVG 000733-4, MSVVG 000736-56, MSVVG 000759, MSVVG 000761, MSVVG 000763, MSVVG 000765-70 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005428-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9254 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11139 |
---|
005 | 202301101639 |
---|
008 | 030904s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110163903|bhuent|c20161117143705|dchiemtt|y200409031001|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a38(V)|bPH - V 2004 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Thái Việt,|cTS |
---|
245 | 10|aĐại cương về văn hóa Việt Nam /|cPhạm Thái Việt chủ biên, Đào Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a131 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
700 | 1 |aĐào, Ngọc Tuấn,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cVG|j(94): GVVG 000815-9, GVVG 000821-3, GVVG 000825-39, GVVG 000841, GVVG 000843-58, GVVG 000860-900, GVVG 000902-14 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(10): DSVVG 000195-204 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVG|j(502): MSVVG 000181-201, MSVVG 000203-15, MSVVG 000217-8, MSVVG 000220-4, MSVVG 000226, MSVVG 000228-36, MSVVG 000239-61, MSVVG 000263-72, MSVVG 000274-81, MSVVG 000283-90, MSVVG 000292-4, MSVVG 000296, MSVVG 000298-9, MSVVG 000301-19, MSVVG 000321-9, MSVVG 000332-7, MSVVG 000339-59, MSVVG 000363-74, MSVVG 000376-85, MSVVG 000388, MSVVG 000390-9, MSVVG 000401-17, MSVVG 000419-35, MSVVG 000437-45, MSVVG 000447-54, MSVVG 000456, MSVVG 000458-61, MSVVG 000463-6, MSVVG 000468-9, MSVVG 000471-82, MSVVG 000484-90, MSVVG 000492, MSVVG 000494-509, MSVVG 000511-20, MSVVG 000522-3, MSVVG 000525-7, MSVVG 000529-32, MSVVG 000535-42, MSVVG 000544-51, MSVVG 000555-6, MSVVG 000558, MSVVG 000561-6, MSVVG 000568-72, MSVVG 000574-6, MSVVG 000578, MSVVG 000582, MSVVG 000584, MSVVG 000587, MSVVG 000589-94, MSVVG 000596-7, MSVVG 000599-600, MSVVG 000604-7, MSVVG 000609-11, MSVVG 000613-24, MSVVG 000626-43, MSVVG 000645-7, MSVVG 000649-55, MSVVG 000657-63, MSVVG 000665-6, MSVVG 000669-82, MSVVG 000684, MSVVG 000686-8, MSVVG 000690-705, MSVVG 000707-9, MSVVG 000711-2, MSVVG 000714-30, MSVVG 000733-4, MSVVG 000736-56, MSVVG 000759, MSVVG 000761, MSVVG 000763, MSVVG 000765-70 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005428-9 |
---|
890 | |a608|b1590|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a16000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVVG 000855
|
Đọc giáo viên
|
38(V) PH - V 2004
|
Sách tham khảo
|
612
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000204
|
Đọc sinh viên
|
38(V) PH - V 2004
|
Sách tham khảo 2
|
611
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000203
|
Đọc sinh viên
|
38(V) PH - V 2004
|
Sách tham khảo 2
|
610
|
|
|
|
4
|
DSVVG 000202
|
Đọc sinh viên
|
38(V) PH - V 2004
|
Sách tham khảo 2
|
609
|
|
|
|
5
|
PHSTK 005429
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
38(V) PH - V 2004
|
Sách tham khảo
|
608
|
|
|
|
6
|
DSVVG 000201
|
Đọc sinh viên
|
38(V) PH - V 2004
|
Sách tham khảo 2
|
608
|
|
|
|
7
|
DSVVG 000200
|
Đọc sinh viên
|
38(V) PH - V 2004
|
Sách tham khảo 2
|
607
|
|
|
|
8
|
PHSTK 005428
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
38(V) PH - V 2004
|
Sách tham khảo
|
607
|
|
|
|
9
|
DSVVG 000199
|
Đọc sinh viên
|
38(V) PH - V 2004
|
Sách tham khảo 2
|
606
|
|
|
|
10
|
DSVVG 000198
|
Đọc sinh viên
|
38(V) PH - V 2004
|
Sách tham khảo 2
|
605
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|