- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 1DL(075) GIA 2005
Nhan đề: Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học :
Kí hiệu phân loại
| 1DL(075) |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học :dùng cho các trường đại học và cao đẳng /Bộ Giáo dục và Đào tạo; Đỗ Nguyên Phương chủ biên ; Đỗ Công Tuấn, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Gia đình |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Tôn giáo |
Từ khóa
| Xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Từ khóa
| Giai cấp công nhân |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Công Tuấn,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Nguyên Phương,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Đức,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Duyên,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Bách,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Chín,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Khắc Bình,, TS |
Giá tiền
| 17500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(5): DSVGTM 000624-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(42): MSVGTM 028033, MSVGTM 028046, MSVGTM 028088, MSVGTM 028090, MSVGTM 028151, MSVGTM 028174, MSVGTM 028252, MSVGTM 028274, MSVGTM 028287, MSVGTM 028300, MSVGTM 028410, MSVGTM 028438, MSVGTM 028463, MSVGTM 028493, MSVGTM 028562, MSVGTM 028596, MSVGTM 028649, MSVGTM 028671-2, MSVGTM 028693, MSVGTM 028704, MSVGTM 028727, MSVGTM 028731, MSVGTM 028770, MSVGTM 028789, MSVGTM 028791, MSVGTM 028808, MSVGTM 028821, MSVGTM 028823, MSVGTM 028837, MSVGTM 028842, MSVGTM 028849, MSVGTM 028851, MSVGTM 028936, MSVGTM 028941, MSVGTM 028982, MSVGTM 029119, MSVGTM 029144, MSVGTM 029155, MSVGTM 033381-2, MSVGTM 033421 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(65): PHGT 003617-81 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9558 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11462 |
---|
005 | 202101261345 |
---|
008 | 050221s2005 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210126134352|bhuent|c20190301142805|dhiennt|y200502220951|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1DL(075)|bGIA 2005 |
---|
110 | 1 |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | 10|aGiáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học :|bdùng cho các trường đại học và cao đẳng /|cBộ Giáo dục và Đào tạo; Đỗ Nguyên Phương chủ biên ; Đỗ Công Tuấn, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a312 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aXã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | |aGiai cấp công nhân |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Công Tuấn,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Nguyên Phương,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Đức,|cTS |
---|
700 | 1 |aDương, Văn Duyên,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Bách,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Chín,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhùng, Khắc Bình,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(5): DSVGTM 000624-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(42): MSVGTM 028033, MSVGTM 028046, MSVGTM 028088, MSVGTM 028090, MSVGTM 028151, MSVGTM 028174, MSVGTM 028252, MSVGTM 028274, MSVGTM 028287, MSVGTM 028300, MSVGTM 028410, MSVGTM 028438, MSVGTM 028463, MSVGTM 028493, MSVGTM 028562, MSVGTM 028596, MSVGTM 028649, MSVGTM 028671-2, MSVGTM 028693, MSVGTM 028704, MSVGTM 028727, MSVGTM 028731, MSVGTM 028770, MSVGTM 028789, MSVGTM 028791, MSVGTM 028808, MSVGTM 028821, MSVGTM 028823, MSVGTM 028837, MSVGTM 028842, MSVGTM 028849, MSVGTM 028851, MSVGTM 028936, MSVGTM 028941, MSVGTM 028982, MSVGTM 029119, MSVGTM 029144, MSVGTM 029155, MSVGTM 033381-2, MSVGTM 033421 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(65): PHGT 003617-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/giaotrinhchunghiakhoahocxhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a112|b170|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a17500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGTM 033381
|
Mượn sinh viên
|
1DL(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
1201
|
|
|
|
2
|
DSVGTM 000628
|
Đọc sinh viên
|
1DL(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
1194
|
|
|
|
3
|
DSVGTM 000627
|
Đọc sinh viên
|
1DL(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
1193
|
|
|
|
4
|
DSVGTM 000626
|
Đọc sinh viên
|
1DL(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
1192
|
|
|
|
5
|
DSVGTM 000625
|
Đọc sinh viên
|
1DL(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
1191
|
|
|
|
6
|
DSVGTM 000624
|
Đọc sinh viên
|
1DL(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
1190
|
|
|
|
7
|
MSVGTM 028982
|
Mượn sinh viên
|
1DL(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
969
|
|
|
|
8
|
MSVGTM 028941
|
Mượn sinh viên
|
1DL(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
929
|
|
|
|
9
|
MSVGTM 028936
|
Mượn sinh viên
|
1DL(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
924
|
|
|
|
10
|
MSVGTM 028851
|
Mượn sinh viên
|
1DL(075) GIA 2005
|
Sách tham khảo 2
|
842
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|