• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 3K5H4(075)
    Nhan đề: Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh :

Kí hiệu phân loại 3K5H4(075)
Tác giả TT Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Nhan đề Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh :dùng trong các trường đại học, cao đẳng /Bộ Giáo dục và Đào tạo ; Mạch Quang Thắng chủ biên ; Lê Mậu Hãn, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2005
Mô tả vật lý 256 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Văn hoá
Từ khóa Chủ nghĩa xã hội
Từ khóa Tư tưởng Hồ Chí Minh
Từ khóa Quân sự
Từ khóa Đảng cộng sản Việt Nam
Từ khóa Giải phóng dân tộc
Từ khóa Đạo đức
Từ khóa Đại đoàn kết dân tộc
Tác giả(bs) CN Lê, Mậu Hãn,, PGS
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Anh,, TS
Tác giả(bs) CN Bùi, Đình Phong,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Ngô, Đăng Tri,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Quang Hiển,, TS
Tác giả(bs) CN Ngô, Văn Thạo,, TS
Tác giả(bs) CN Mạch, Quang Thắng,, PGS. TS.,
Giá tiền 13500
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTM(5): DSVGTM 000649-53
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGTM(19): MSVGTM 030424, MSVGTM 030437, MSVGTM 030556, MSVGTM 030564, MSVGTM 030583, MSVGTM 030649, MSVGTM 030675, MSVGTM 030827, MSVGTM 030862, MSVGTM 030866, MSVGTM 030930, MSVGTM 030954, MSVGTM 031085, MSVGTM 031162, MSVGTM 031215, MSVGTM 031237, MSVGTM 031412, MSVGTM 031510, MSVGTM 031564
000 00000cam a2200000 a 4500
0019595
0021
00411499
005201903011434
008050329s2005 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20190301143403|bhiennt|c201609221038|dhanhlt|y200503291100|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a3K5H4(075)
090 |a3K5H4(075)|bGIA 2005
1101 |aBộ Giáo dục và Đào tạo.
24510|aGiáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh :|bdùng trong các trường đại học, cao đẳng /|cBộ Giáo dục và Đào tạo ; Mạch Quang Thắng chủ biên ; Lê Mậu Hãn, ... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2005
300 |a256 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aVăn hoá
653 |aChủ nghĩa xã hội
653 |aTư tưởng Hồ Chí Minh
653 |aQuân sự
653 |aĐảng cộng sản Việt Nam
653 |aGiải phóng dân tộc
653 |aĐạo đức
653 |aĐại đoàn kết dân tộc
7001 |aLê, Mậu Hãn,|cPGS
7001 |aPhạm, Ngọc Anh,|cTS
7001 |aBùi, Đình Phong,|cPGS. TS
7001 |aNgô, Đăng Tri,|cPGS. TS
7001 |aVũ, Quang Hiển,|cTS
7001 |aNgô, Văn Thạo,|cTS
7001 |aMạch, Quang Thắng,|cPGS. TS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(5): DSVGTM 000649-53
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(19): MSVGTM 030424, MSVGTM 030437, MSVGTM 030556, MSVGTM 030564, MSVGTM 030583, MSVGTM 030649, MSVGTM 030675, MSVGTM 030827, MSVGTM 030862, MSVGTM 030866, MSVGTM 030930, MSVGTM 030954, MSVGTM 031085, MSVGTM 031162, MSVGTM 031215, MSVGTM 031237, MSVGTM 031412, MSVGTM 031510, MSVGTM 031564
890|a24|b48|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a13500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGTM 000653 Đọc sinh viên 3K5H4(075) GIA 2005 Sách tham khảo 2 1170
2 DSVGTM 000652 Đọc sinh viên 3K5H4(075) GIA 2005 Sách tham khảo 2 1169
3 DSVGTM 000651 Đọc sinh viên 3K5H4(075) GIA 2005 Sách tham khảo 2 1168
4 DSVGTM 000650 Đọc sinh viên 3K5H4(075) GIA 2005 Sách tham khảo 2 1167
5 DSVGTM 000649 Đọc sinh viên 3K5H4(075) GIA 2005 Sách tham khảo 2 1166
6 MSVGTM 031412 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2005 Sách tham khảo 2 987
7 MSVGTM 031162 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2005 Sách tham khảo 2 776
8 MSVGTM 030866 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2005 Sách tham khảo 2 456
9 MSVGTM 030862 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2005 Sách tham khảo 2 452
10 MSVGTM 030827 Mượn sinh viên 3K5H4(075) GIA 2005 Sách tham khảo 2 417