• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 1DL.9(07) HOI 2005
    Nhan đề: Hỏi - đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học /

Kí hiệu phân loại 1DL.9(07)
Nhan đề Hỏi - đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học /Đỗ Thị Thạch chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2005
Mô tả vật lý 136 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Giới thiệu tóm tắt và hướng dẫn luyện thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học dưới dạng hỏi đáp
Từ khóa Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ khóa Chủ nghĩa xã hội khoa học
Từ khóa Giai cấp công nhân
Từ khóa Mác - Ăngghen
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Thạch,
Giá tiền 12500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênTKM(9): GVTKM 000935-42, GVTKM 000944
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTKM(9): DSVTKM 000681-5, DSVTKM 000687-90
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTKM(549): MSVTKM 005858-60, MSVTKM 005862-6, MSVTKM 005868-9, MSVTKM 005871, MSVTKM 005873-96, MSVTKM 005898-913, MSVTKM 005915-6, MSVTKM 005918-27, MSVTKM 005929-48, MSVTKM 005950-61, MSVTKM 005963-90, MSVTKM 005992-6047, MSVTKM 006049-52, MSVTKM 006054-65, MSVTKM 006067-72, MSVTKM 006075-136, MSVTKM 006138-50, MSVTKM 006152-4, MSVTKM 006156-204, MSVTKM 006206-15, MSVTKM 006217-22, MSVTKM 006224-38, MSVTKM 006240-85, MSVTKM 006287-99, MSVTKM 006301-78, MSVTKM 006380-91, MSVTKM 006393-9, MSVTKM 006401-10, MSVTKM 006412-4, MSVTKM 006416-35, MSVTKM 006437
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005434-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0019601
0022
00411505
005202301101642
008050413s2005 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20230110164151|bhuent|c20190301143651|dhiennt|y200504060833|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a1DL.9(07)|bHOI 2005
24500|aHỏi - đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học /|cĐỗ Thị Thạch chủ biên
260 |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2005
300 |a136 tr. ;|c19 cm.
520 |aGiới thiệu tóm tắt và hướng dẫn luyện thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học dưới dạng hỏi đáp
653 |aĐảng Cộng sản Việt Nam
653 |aChủ nghĩa xã hội khoa học
653 |aGiai cấp công nhân
653 |aMác - Ăngghen
7001 |aĐỗ, Thị Thạch,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(9): GVTKM 000935-42, GVTKM 000944
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(9): DSVTKM 000681-5, DSVTKM 000687-90
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(549): MSVTKM 005858-60, MSVTKM 005862-6, MSVTKM 005868-9, MSVTKM 005871, MSVTKM 005873-96, MSVTKM 005898-913, MSVTKM 005915-6, MSVTKM 005918-27, MSVTKM 005929-48, MSVTKM 005950-61, MSVTKM 005963-90, MSVTKM 005992-6047, MSVTKM 006049-52, MSVTKM 006054-65, MSVTKM 006067-72, MSVTKM 006075-136, MSVTKM 006138-50, MSVTKM 006152-4, MSVTKM 006156-204, MSVTKM 006206-15, MSVTKM 006217-22, MSVTKM 006224-38, MSVTKM 006240-85, MSVTKM 006287-99, MSVTKM 006301-78, MSVTKM 006380-91, MSVTKM 006393-9, MSVTKM 006401-10, MSVTKM 006412-4, MSVTKM 006416-35, MSVTKM 006437
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005434-5
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/hoidapchunghiaxahoikhoahocthumbimage.jpg
890|a569|b1679|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a12500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVTKM 005931 Mượn sinh viên 1DL.9(07) HOI 2005 Sách tham khảo 2 575
2 DSVTKM 000690 Đọc sinh viên 1DL.9(07) HOI 2005 Sách tham khảo 2 574
3 DSVTKM 000689 Đọc sinh viên 1DL.9(07) HOI 2005 Sách tham khảo 2 573
4 DSVTKM 000688 Đọc sinh viên 1DL.9(07) HOI 2005 Sách tham khảo 2 572
5 DSVTKM 000687 Đọc sinh viên 1DL.9(07) HOI 2005 Sách tham khảo 2 571
6 DSVTKM 000685 Đọc sinh viên 1DL.9(07) HOI 2005 Sách tham khảo 2 570
7 PHSTK 005435 Phân hiệu Đắk Lắk 1DL.9(07) HOI 2005 Sách tham khảo 569
8 DSVTKM 000684 Đọc sinh viên 1DL.9(07) HOI 2005 Sách tham khảo 2 569
9 DSVTKM 000683 Đọc sinh viên 1DL.9(07) HOI 2005 Sách tham khảo 2 568
10 PHSTK 005434 Phân hiệu Đắk Lắk 1DL.9(07) HOI 2005 Sách tham khảo 568