- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.012.1 BEG 2012
Nhan đề: Kinh tế học vi mô /
Giá tiền | TL photo |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1 |
Tác giả CN
| Begg, David |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô /David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế Đại học Kinh tế quốc dân biên dịch ; Trần Phú Thuyết hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2012 |
Mô tả vật lý
| 330 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của kinh tế học vi mô, gồm: kinh tế học và nền kinh tế; các công cụ phân tích kinh tế; cung, cầu và thị trường; các quyết định cung ứng; cạnh tranh, độc quyền; thị trường lao động; thương mại quốc tế;… |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế học |
Từ khóa
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Dornbusch, Rudiger |
Tác giả(bs) CN
| Fischer, Stanley |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phú Thuyết, |
Tác giả(bs) TT
| Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế Đại học Kinh tế quốc dân, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT 003439 |
|
000
| 01362nam a22003138a 4500 |
---|
001 | 72221 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6907AF35-87F4-4D6C-896B-4D2F90602654 |
---|
005 | 201909171032 |
---|
008 | 190912s2012 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL photo |
---|
039 | |a20190917102846|bluongvt|c20190912144351|dhiennt|y20190906154515|zhientt |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33.012.1|bBEG 2012 |
---|
100 | 1 |aBegg, David |
---|
245 | 10|aKinh tế học vi mô /|cDavid Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế Đại học Kinh tế quốc dân biên dịch ; Trần Phú Thuyết hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2012 |
---|
300 | |a330 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của kinh tế học vi mô, gồm: kinh tế học và nền kinh tế; các công cụ phân tích kinh tế; cung, cầu và thị trường; các quyết định cung ứng; cạnh tranh, độc quyền; thị trường lao động; thương mại quốc tế;… |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | 1 |aDornbusch, Rudiger |
---|
700 | 1 |aFischer, Stanley |
---|
700 | 1 |aTrần, Phú Thuyết,|eHiệu đính |
---|
710 | 2 |aNhóm giảng viên Khoa Kinh tế Đại học Kinh tế quốc dân,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT 003439 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuphoto/kinhtehocvimoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003439
|
Đọc sinh viên
|
33.012.1 BEG 2012
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|