• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(075)
    Nhan đề: Giáo trình Luật thương mại. /.

Kí hiệu phân loại 34(V)20(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình Luật thương mại. /. Tập 2 /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Viết Tý chủ biên ; Phan Chí Hiếu, ... [et al.].
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 5
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2006
Mô tả vật lý 503 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Thương mại
Từ khóa Luật thương mại
Tác giả(bs) CN Lê, Đình Vinh,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Viết Tý,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Dung,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Khế,, ThS
Tác giả(bs) CN Phan, Chí Hiếu,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Vân Anh,, TS
Tác giả(bs) CN Đồng, Ngọc Ba,, TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Đặng Hải Yến,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Minh Chiến,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Tâm,, TS
Giá tiền 42000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTL(3): DSVGTL 001003, DSVGTL 001010, DSVGTL 001012
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGTL(6): MSVGTL 059614, MSVGTL 059823, MSVGTL 060134, MSVGTL 060333, MSVGTL 060447, MSVGTL 060517
000 00000cam a2200000 a 4500
00111195
0021
00413195
008060613s2006 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a201602231008|bhanhlt|c201602231008|dhanhlt|y200606130407|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)20(075)
090 |a34(V)20(075)|bGIA 2006
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.
24510|aGiáo trình Luật thương mại. /. |nTập 2 /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Viết Tý chủ biên ; Phan Chí Hiếu, ... [et al.].
250 |aTái bản lần thứ 5
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006
300 |a503 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aGiáo trình
653 |aThương mại
653 |aLuật thương mại
7001 |aLê, Đình Vinh,|cTS
7001 |aNguyễn, Viết Tý,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Thị Dung,|cTS
7001 |aNguyễn, Thị Khế,|cThS
7001 |aPhan, Chí Hiếu,|cTS
7001 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|cTS
7001 |aĐồng, Ngọc Ba,|cTS
7001 |aVũ, Đặng Hải Yến,|cThS
7001 |aHoàng, Minh Chiến,|cThS
7001 |aNguyễn, Thanh Tâm,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTL|j(3): DSVGTL 001003, DSVGTL 001010, DSVGTL 001012
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGTL|j(6): MSVGTL 059614, MSVGTL 059823, MSVGTL 060134, MSVGTL 060333, MSVGTL 060447, MSVGTL 060517
890|a9|b15|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Ánh
950 |a42000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGTL 001012 Đọc sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 1234
2 DSVGTL 001010 Đọc sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 1232
3 DSVGTL 001003 Đọc sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 1225
4 MSVGTL 059823 Mượn sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 326 Hạn trả:26-01-2013
5 MSVGTL 060333 Mượn sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 832 Hạn trả:23-01-2015
6 MSVGTL 060447 Mượn sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 942 Hạn trả:16-01-2016
7 MSVGTL 059614 Mượn sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 117 Hạn trả:25-01-2018
8 MSVGTL 060517 Mượn sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 1009 Hạn trả:26-01-2018
9 MSVGTL 060134 Mượn sinh viên 34(V)20(075) GIA 2006 Giáo trình 634 Hạn trả:17-08-2024