- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)21(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật Ngân sách nhà nước /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)21(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Ngân sách nhà nước /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Văn Tuyến chủ biên ; Nguyễn Thị Ánh Vân, Phạm Thị Giang Thu, Vũ Văn Cương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an Nhân dân,2016 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Ngân sách nhà nước, gồm: tổ chức hệ thống ngân sách; lập dự toán; chấp hành và quyết toán; quản lý quỹ và xử lý vi phạm pháp luật về ngân sách nhà nước. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Ngân sách nhà nước |
Từ khóa
| Ngân sách nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Cương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Giang Thu,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyến,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ánh Vân,, PGS. TS. |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(695): MSVGT 095676-9, MSVGT 095681-6026, MSVGT 096028-172, MSVGT 096174-268, MSVGT 096270-302, MSVGT 096304-75 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42514 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45367 |
---|
005 | 202211261654 |
---|
008 | 160812s2016 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047214877 |
---|
039 | |a20221126165302|bluongvt|c20170216142355|dhientt|y201608121025|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)21(075) |
---|
090 | |a34(V)21(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Ngân sách nhà nước /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Văn Tuyến chủ biên ; Nguyễn Thị Ánh Vân, Phạm Thị Giang Thu, Vũ Văn Cương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2016 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Ngân sách nhà nước, gồm: tổ chức hệ thống ngân sách; lập dự toán; chấp hành và quyết toán; quản lý quỹ và xử lý vi phạm pháp luật về ngân sách nhà nước. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Ngân sách nhà nước |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Cương,|cTS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Giang Thu,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tuyến,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ánh Vân,|cPGS. TS. |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(695): MSVGT 095676-9, MSVGT 095681-6026, MSVGT 096028-172, MSVGT 096174-268, MSVGT 096270-302, MSVGT 096304-75 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/giaotrinh2017/giaotrinhluatngansach2016thumbimage.jpg |
---|
890 | |a695|b2932|c0|d0 |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 096374
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
699
|
|
|
|
2
|
MSVGT 096373
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
698
|
|
|
|
3
|
MSVGT 096372
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
697
|
|
|
|
4
|
MSVGT 096371
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
696
|
|
|
|
5
|
MSVGT 096369
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
694
|
|
|
|
6
|
MSVGT 096368
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
693
|
|
|
|
7
|
MSVGT 096367
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
692
|
|
|
|
8
|
MSVGT 096366
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
691
|
|
|
|
9
|
MSVGT 096365
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
690
|
|
|
|
10
|
MSVGT 096364
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
689
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|