- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1D NHU 2001
Nhan đề: Những nội dung cơ bản của triết học Mác-Lênin qua các tác phẩm kinh điển :
Kí hiệu phân loại
| 1D |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Những nội dung cơ bản của triết học Mác-Lênin qua các tác phẩm kinh điển :Phần chủ nghĩa duy vật biện chứng /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Thị Hồng Thuý chủ biên,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2001 |
Mô tả vật lý
| 418 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
Từ khóa
| Nhận thức |
Từ khóa
| Vật chất |
Từ khóa
| Ý thức |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hữu Toàn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hồng Thuý,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thái Việt,, TS |
Giá tiền
| 33000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 000706-10 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(88): MSVTKM 007439, MSVTKM 007486-553, MSVTKM 007555-73 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 003365-74 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10248 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12226 |
---|
005 | 202009281523 |
---|
008 | 060104s2001 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200928152249|bhuent|c201605041000|dthaoct|y200601090951|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D|bNHU 2001 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aNhững nội dung cơ bản của triết học Mác-Lênin qua các tác phẩm kinh điển :|bPhần chủ nghĩa duy vật biện chứng /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Thị Hồng Thuý chủ biên,... [et al.] |
---|
260 | |a Hà Nội :|bCông an nhân dân,|c2001 |
---|
300 | |a418 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
653 | |aNhận thức |
---|
653 | |aVật chất |
---|
653 | |aÝ thức |
---|
700 | |aĐặng, Hữu Toàn,|cTS.,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Hồng Thuý,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thái Việt,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 000706-10 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(88): MSVTKM 007439, MSVTKM 007486-553, MSVTKM 007555-73 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 003365-74 |
---|
890 | |a103|b69|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a33000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003374
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D NHU 2001
|
Sách tham khảo
|
113
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003373
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D NHU 2001
|
Sách tham khảo
|
112
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003372
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D NHU 2001
|
Sách tham khảo
|
111
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003371
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D NHU 2001
|
Sách tham khảo
|
110
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003370
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D NHU 2001
|
Sách tham khảo
|
109
|
|
|
|
6
|
PHSTK 003369
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D NHU 2001
|
Sách tham khảo
|
108
|
|
|
|
7
|
PHSTK 003368
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D NHU 2001
|
Sách tham khảo
|
107
|
|
|
|
8
|
PHSTK 003367
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D NHU 2001
|
Sách tham khảo
|
106
|
|
|
|
9
|
PHSTK 003366
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D NHU 2001
|
Sách tham khảo
|
105
|
|
|
|
10
|
PHSTK 003365
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D NHU 2001
|
Sách tham khảo
|
104
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|