- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.015
Nhan đề: Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân, vì dân lý luận và thực tiễn /
Kí hiệu phân loại
| 34.015 |
Nhan đề
| Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân, vì dân lý luận và thực tiễn /Chủ biên: Nguyễn Duy Quý, Nguyễn Tất Viễn ; Đào Trí Úc,... [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 373 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Nhà nước pháp quyền |
Từ khóa
| Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tất Viễn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Trí Úc,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Quý,, GS. VS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Thanh Mai,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đắc Linh,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Vượng, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Huấn,, TS |
Giá tiền
| 42000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(10): DSVLL 000905-14 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(30): MSVLL 002030-59 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13699 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15772 |
---|
008 | 080602s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310261612|bhanhlt|c201310261612|dhanhlt|y200806020840|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.015 |
---|
090 | |a34.015|bNHA 2008 |
---|
245 | 00|aNhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân, vì dân lý luận và thực tiễn /|cChủ biên: Nguyễn Duy Quý, Nguyễn Tất Viễn ; Đào Trí Úc,... [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a373 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tất Viễn,|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐào, Trí Úc,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Quý,|cGS. VS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aDương, Thị Thanh Mai,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrương, Đắc Linh,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Ngọc Vượng, PGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Huấn,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(10): DSVLL 000905-14 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(30): MSVLL 002030-59 |
---|
890 | |a40|b144|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a42000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLL 002059
|
Mượn sinh viên
|
34.015 NHA 2008
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
2
|
MSVLL 002058
|
Mượn sinh viên
|
34.015 NHA 2008
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
3
|
MSVLL 002057
|
Mượn sinh viên
|
34.015 NHA 2008
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
4
|
MSVLL 002056
|
Mượn sinh viên
|
34.015 NHA 2008
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
5
|
MSVLL 002055
|
Mượn sinh viên
|
34.015 NHA 2008
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
6
|
MSVLL 002054
|
Mượn sinh viên
|
34.015 NHA 2008
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
7
|
MSVLL 002053
|
Mượn sinh viên
|
34.015 NHA 2008
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
8
|
MSVLL 002052
|
Mượn sinh viên
|
34.015 NHA 2008
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
9
|
MSVLL 002051
|
Mượn sinh viên
|
34.015 NHA 2008
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
10
|
MSVLL 002050
|
Mượn sinh viên
|
34.015 NHA 2008
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|