- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)32(075) GIA 2009
Nhan đề: Giáo trình Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)32(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Văn Cừ chủ biên ; Đinh Trung Tụng hiệu đính ; Hà Thị Mai Hiên, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Gia đình |
Từ khóa
| Hôn nhân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Cừ,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Mai Hiên,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Hồng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Hường,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Lan,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Trung Tụng,, TS., |
Giá tiền
| 38000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 005831-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(17): MSVGT 076075, MSVGT 076090, MSVGT 076140, MSVGT 076155, MSVGT 076256, MSVGT 076353, MSVGT 076399, MSVGT 076438, MSVGT 076481, MSVGT 076535, MSVGT 076542, MSVGT 076581, MSVGT 076612, MSVGT 076654, MSVGT 076850, MSVGT 076873, MSVGT 076903 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005470 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16985 |
---|
005 | 202301091410 |
---|
008 | 090507s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109140955|bhuent|c20200810084731|dhuent|y200905071444|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)32(075)|bGIA 2009 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Văn Cừ chủ biên ; Đinh Trung Tụng hiệu đính ; Hà Thị Mai Hiên, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2009 |
---|
300 | |a383 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Cừ,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aHà, Thị Mai Hiên,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aBùi, Minh Hồng,|cThS |
---|
700 | 1 |aNgô, Thị Hường,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phương Lan,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Trung Tụng,|cTS.,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 005831-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(17): MSVGT 076075, MSVGT 076090, MSVGT 076140, MSVGT 076155, MSVGT 076256, MSVGT 076353, MSVGT 076399, MSVGT 076438, MSVGT 076481, MSVGT 076535, MSVGT 076542, MSVGT 076581, MSVGT 076612, MSVGT 076654, MSVGT 076850, MSVGT 076873, MSVGT 076903 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005470 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/giaotrinhluathonnhanvagiadinhvn2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b71|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a38000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 076903
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
914
|
|
|
|
2
|
MSVGT 076850
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
871
|
|
|
|
3
|
MSVGT 076612
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
669
|
|
|
|
4
|
MSVGT 076581
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
643
|
|
|
|
5
|
MSVGT 076542
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
609
|
|
|
|
6
|
MSVGT 076481
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
554
|
|
|
|
7
|
MSVGT 076353
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
436
|
|
|
|
8
|
MSVGT 076256
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
348
|
|
|
|
9
|
MSVGT 076140
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
239
|
|
|
|
10
|
MSVGT 076090
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
201
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|