• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.6(075)
    Nhan đề: Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 34(V)311.6(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Phùng Trung Tập chủ biên ; Kiều Thị Thanh, ... [et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2009
Mô tả vật lý 271 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Luật dân sự
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Sở hữu trí tuệ
Từ khóa Luật Sở hữu trí tuệ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Quỳnh,, ThS
Tác giả(bs) CN Lê, Đình Nghị,, TS
Tác giả(bs) CN Kiều, Thị Thanh,, ThS
Tác giả(bs) CN Phùng, Trung Tập,, TS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Huệ,, TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Hải Yến,, TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Công Lạc,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Oanh,, ThS
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Hồng Yến,, ThS
Tác giả(bs) CN Bùi, Đăng Hiếu,, TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Tuyến,, TS
Giá tiền 27000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 001911, DSVGT 001930, DSVGT 001945-7
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(11): MSVGT 078445, MSVGT 078550, MSVGT 078848, MSVGT 078854, MSVGT 078922, MSVGT 078931, MSVGT 078972, MSVGT 079073, MSVGT 079158, MSVGT 079332, MSVGT 079361
000 00000cam a2200000 a 4500
00116088
0021
00418272
005201906021020
008091117s2009 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20190602101952|btultn|c20190602101625|dtultn|y200911171431|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)311.6(075)
090 |a34(V)311.6(075)|bGIA 2009
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.
24510|aGiáo trình Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Phùng Trung Tập chủ biên ; Kiều Thị Thanh, ... [et al.]
250 |aTái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2009
300 |a271 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aLuật dân sự
653 |aViệt Nam
653 |aGiáo trình
653 |aSở hữu trí tuệ
653 |aLuật Sở hữu trí tuệ
7001 |aNguyễn, Như Quỳnh,|cThS
7001 |aLê, Đình Nghị,|cTS
7001 |aKiều, Thị Thanh,|cThS
7001 |aPhùng, Trung Tập,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aTrần, Thị Huệ,|cTS
7001 |aVũ, Thị Hải Yến,|cTS
7001 |aPhạm, Công Lạc,|cTS
7001 |aNguyễn, Minh Oanh,|cThS
7001 |aVũ, Thị Hồng Yến,|cThS
7001 |aBùi, Đăng Hiếu,|cTS
7001 |aPhạm, Văn Tuyến,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 001911, DSVGT 001930, DSVGT 001945-7
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(11): MSVGT 078445, MSVGT 078550, MSVGT 078848, MSVGT 078854, MSVGT 078922, MSVGT 078931, MSVGT 078972, MSVGT 079073, MSVGT 079158, MSVGT 079332, MSVGT 079361
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2009/sohuutritue/gtsohuutrituethumbimage.jpg
890|a16|b39|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a27000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 079361 Mượn sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2009 Giáo trình 960
2 MSVGT 079332 Mượn sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2009 Giáo trình 931
3 MSVGT 078972 Mượn sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2009 Giáo trình 575
4 MSVGT 078931 Mượn sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2009 Giáo trình 534
5 MSVGT 078922 Mượn sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2009 Giáo trình 525
6 MSVGT 078848 Mượn sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2009 Giáo trình 451
7 MSVGT 078550 Mượn sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2009 Giáo trình 157
8 MSVGT 078445 Mượn sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2009 Giáo trình 54
9 DSVGT 001947 Đọc sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2009 Giáo trình 37
10 DSVGT 001946 Đọc sinh viên 34(V)311.6(075) GIA 2009 Giáo trình 36