- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)420(07) DƯ - M 2009
Nhan đề: Tội phạm học nhập môn /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16840 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19028 |
---|
005 | 202301101021 |
---|
008 | 100104s2009 vm| de 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110102130|bhuent|c201605040947|dhanhlt|y201001041133|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)420(07)|bDƯ - M 2009 |
---|
100 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cTS |
---|
245 | 10|aTội phạm học nhập môn /|cDương Tuyết Miên |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2009 |
---|
300 | |a411 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
653 | |aPhòng ngừa tội phạm |
---|
653 | |aDự báo tội phạm |
---|
653 | |aTình hình tội phạm |
---|
653 | |aHình phạt học |
---|
653 | |aTội phạm cổ cồn trắng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTPH|j(8): DSVTPH 001533-6, DSVTPH 001539-42 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTPH|j(189): MSVTPH 008947-70, MSVTPH 008972-9136 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005361-2 |
---|
890 | |a199|b284|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a62000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTPH 009136
|
Mượn sinh viên
|
34(V)420(07) DƯ - M 2009
|
Sách tham khảo
|
199
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005362
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)420(07) DƯ - M 2009
|
Sách tham khảo
|
199
|
|
|
|
3
|
PHSTK 005361
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)420(07) DƯ - M 2009
|
Sách tham khảo
|
198
|
|
|
|
4
|
MSVTPH 009135
|
Mượn sinh viên
|
34(V)420(07) DƯ - M 2009
|
Sách tham khảo
|
198
|
|
|
|
5
|
MSVTPH 009134
|
Mượn sinh viên
|
34(V)420(07) DƯ - M 2009
|
Sách tham khảo
|
197
|
|
|
|
6
|
MSVTPH 009133
|
Mượn sinh viên
|
34(V)420(07) DƯ - M 2009
|
Sách tham khảo
|
196
|
|
|
|
7
|
MSVTPH 009132
|
Mượn sinh viên
|
34(V)420(07) DƯ - M 2009
|
Sách tham khảo
|
195
|
|
|
|
8
|
MSVTPH 009131
|
Mượn sinh viên
|
34(V)420(07) DƯ - M 2009
|
Sách tham khảo
|
194
|
|
|
|
9
|
MSVTPH 009130
|
Mượn sinh viên
|
34(V)420(07) DƯ - M 2009
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
10
|
MSVTPH 009129
|
Mượn sinh viên
|
34(V)420(07) DƯ - M 2009
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|