• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)12(075) GIA 2009
    Nhan đề: Giáo trình Thanh tra và giải quyết khiếu nại, tố cáo /

Kí hiệu phân loại 34(V)12(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình Thanh tra và giải quyết khiếu nại, tố cáo /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Minh Hương chủ biên ; Trần Thị Hiền, Nguyễn Văn Quang, Hoàng Văn Sao
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2009
Mô tả vật lý 156 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hành chính
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Tố cáo
Từ khóa Thanh tra
Từ khóa Giải quyết khiếu nại
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Hiền,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Minh Hương,, TS.,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Sao,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Quang,, TS
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(47): DSVGT 002323-36, DSVGT 002338-70
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(136): MSVGT 080142-5, MSVGT 080147-53, MSVGT 080155-64, MSVGT 080166-9, MSVGT 080171-83, MSVGT 080185-209, MSVGT 080211-26, MSVGT 080228-33, MSVGT 080235-43, MSVGT 080245-53, MSVGT 080255-6, MSVGT 080258-74, MSVGT 080276, MSVGT 080278-89, MSVGT 080291
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005511-2
000 00000cam a2200000 a 4500
00117773
0021
00420065
005202303021009
008100405s2009 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20230302100713|bhiennt|c20230109155116|dhuent|y201004051555|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)12(075)|bGIA 2009
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.
24510|aGiáo trình Thanh tra và giải quyết khiếu nại, tố cáo /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Minh Hương chủ biên ; Trần Thị Hiền, Nguyễn Văn Quang, Hoàng Văn Sao
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2009
300 |a156 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hành chính
653 |aGiáo trình
653 |aTố cáo
653 |aThanh tra
653 |aGiải quyết khiếu nại
7001 |aTrần, Thị Hiền,|cTS
7001 |aTrần, Minh Hương,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aHoàng, Văn Sao,|cThS
7001 |aNguyễn, Văn Quang,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(47): DSVGT 002323-36, DSVGT 002338-70
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(136): MSVGT 080142-5, MSVGT 080147-53, MSVGT 080155-64, MSVGT 080166-9, MSVGT 080171-83, MSVGT 080185-209, MSVGT 080211-26, MSVGT 080228-33, MSVGT 080235-43, MSVGT 080245-53, MSVGT 080255-6, MSVGT 080258-74, MSVGT 080276, MSVGT 080278-89, MSVGT 080291
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005511-2
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2009/giaotrinhthanhtravagiaiquyetkhieunaitocao/agiaotrinhthanhtravagiaiquyetkhieunaitocaothumbimage.jpg
890|a185|b641|c1|d2
930 |aHà Thị Ngọc
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 002370 Đọc sinh viên 34(V)12(075) GIA 2009 Giáo trình 197
2 DSVGT 002369 Đọc sinh viên 34(V)12(075) GIA 2009 Giáo trình 196
3 DSVGT 002368 Đọc sinh viên 34(V)12(075) GIA 2009 Giáo trình 195
4 DSVGT 002367 Đọc sinh viên 34(V)12(075) GIA 2009 Giáo trình 194
5 DSVGT 002366 Đọc sinh viên 34(V)12(075) GIA 2009 Giáo trình 193
6 DSVGT 002365 Đọc sinh viên 34(V)12(075) GIA 2009 Giáo trình 192
7 DSVGT 002364 Đọc sinh viên 34(V)12(075) GIA 2009 Giáo trình 191
8 DSVGT 002363 Đọc sinh viên 34(V)12(075) GIA 2009 Giáo trình 190
9 DSVGT 002362 Đọc sinh viên 34(V)12(075) GIA 2009 Giáo trình 189
10 DSVGT 002361 Đọc sinh viên 34(V)12(075) GIA 2009 Giáo trình 188