- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 15(07)
Nhan đề: Tâm lý học đại cương: hướng dẫn trả lời lý thuyết, giải bài tập tình huống, trắc nghiệm :
Kí hiệu phân loại
| 15(07) |
Tác giả CN
| Bùi, Kim Chi,, TS |
Nhan đề
| Tâm lý học đại cương: hướng dẫn trả lời lý thuyết, giải bài tập tình huống, trắc nghiệm :dùng cho cán bộ, học viên, sinh viên các trường đại học và cao đẳng /Bùi Kim Chi, Phan Công Luận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị - Hành chính,2010 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tâm lý học |
Từ khóa
| Tâm lý học đại cương |
Từ khóa
| Bài tập tình huống |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Công Luận,, ThS |
Giá tiền
| 23000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM 000869-78 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(181): MSVTKM 008384-407, MSVTKM 008409-25, MSVTKM 008427-40, MSVTKM 008442-8, MSVTKM 008450-60, MSVTKM 008462-78, MSVTKM 008480-7, MSVTKM 008489-505, MSVTKM 008507-67, MSVTKM 008569-73 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22322 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 24713 |
---|
005 | 201612151000 |
---|
008 | 110629s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161215100058|bhientt|c201603211530|dhanhlt|y201106291041|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a15(07) |
---|
090 | |a15(07)|bBU - CH 2010 |
---|
100 | 1 |aBùi, Kim Chi,|cTS |
---|
245 | 10|aTâm lý học đại cương: hướng dẫn trả lời lý thuyết, giải bài tập tình huống, trắc nghiệm :|bdùng cho cán bộ, học viên, sinh viên các trường đại học và cao đẳng /|cBùi Kim Chi, Phan Công Luận |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị - Hành chính,|c2010 |
---|
300 | |a147 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aTâm lý học đại cương |
---|
653 | |aBài tập tình huống |
---|
700 | 1 |aPhan, Công Luận,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM 000869-78 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(181): MSVTKM 008384-407, MSVTKM 008409-25, MSVTKM 008427-40, MSVTKM 008442-8, MSVTKM 008450-60, MSVTKM 008462-78, MSVTKM 008480-7, MSVTKM 008489-505, MSVTKM 008507-67, MSVTKM 008569-73 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/tamlyhocdaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a191|b1148|c1|d2 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a23000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 008573
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BU - CH 2010
|
Sách tham khảo
|
196
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 008572
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BU - CH 2010
|
Sách tham khảo
|
195
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 008571
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BU - CH 2010
|
Sách tham khảo
|
194
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 008570
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BU - CH 2010
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
5
|
MSVTKM 008569
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BU - CH 2010
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
6
|
MSVTKM 008567
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BU - CH 2010
|
Sách tham khảo
|
191
|
|
|
|
7
|
MSVTKM 008566
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BU - CH 2010
|
Sách tham khảo
|
190
|
|
|
|
8
|
MSVTKM 008565
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BU - CH 2010
|
Sách tham khảo
|
189
|
|
|
|
9
|
MSVTKM 008564
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BU - CH 2010
|
Sách tham khảo
|
188
|
|
|
|
10
|
MSVTKM 008563
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BU - CH 2010
|
Sách tham khảo
|
187
|
|
|
|
|
|
|
|
|