|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32234 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34819 |
---|
008 | 131119s2013 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201322|bthaoct|c201311201322|dthaoct|y201311191025|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.421 |
---|
090 | |a34.421|bDƯ - M 2013 |
---|
100 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aTội phạm học đương đại :|bdùng cho sinh viên ngành luật hệ đại học và sau đại học /|cDương Tuyết Miên |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị - Hành chính,|c2013 |
---|
300 | |a427 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
653 | |aPhòng ngừa tội phạm |
---|
653 | |aDự báo tội phạm |
---|
653 | |aTình hình tội phạm |
---|
653 | |aHình phạt học |
---|
653 | |aTội phạm cổ cồn trắng |
---|
653 | |aTội phạm học so sánh |
---|
653 | |aTội phạm học môi trường |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTPH|j(9): DSVTPH 001872-5, DSVTPH 001877-81 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTPH|j(90): MSVTPH 010881-970 |
---|
890 | |a99|b573|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTPH 010970
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
100
|
|
|
|
2
|
MSVTPH 010969
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
99
|
|
|
|
3
|
MSVTPH 010968
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
98
|
|
|
|
4
|
MSVTPH 010967
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
97
|
|
|
|
5
|
MSVTPH 010966
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
96
|
|
|
|
6
|
MSVTPH 010965
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
7
|
MSVTPH 010964
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
8
|
MSVTPH 010963
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
93
|
|
|
|
9
|
MSVTPH 010962
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
92
|
|
|
|
10
|
MSVTPH 010961
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
91
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|