- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3KV1(07)
Nhan đề: Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 3KV1(07) |
Nhan đề
| Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :dùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường Đại học, Cao đẳng /Nguyễn Viết Thông chủ biên ; Đinh Xuân Lý, Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đăng Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2013 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Đảng cộng sản |
Từ khóa
| Đường lối cách mạng |
Từ khóa
| Câu hỏi kiểm tra |
Từ khóa
| Câu hỏi thi |
Từ khóa
| Câu hỏi tự luận |
Từ khóa
| Đề thi trắc nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hảo,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Lý,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thông,, PGS. TS.. |
Giá tiền
| 41000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(10): DSVKD 001632-41 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(190): MSVTKM 009834-10023 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32489 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35078 |
---|
005 | 201612191047 |
---|
008 | 131224s2013 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161219104736|bhientt|c201312241607|dthaoct|y201312240957|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1(07) |
---|
090 | |a3KV1(07)|bNGÂ 2013 |
---|
245 | 00|aNgân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :|bdùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường Đại học, Cao đẳng /|cNguyễn Viết Thông chủ biên ; Đinh Xuân Lý, Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đăng Quang |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2013 |
---|
300 | |a236 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐảng cộng sản |
---|
653 | |aĐường lối cách mạng |
---|
653 | |aCâu hỏi kiểm tra |
---|
653 | |aCâu hỏi thi |
---|
653 | |aCâu hỏi tự luận |
---|
653 | |aĐề thi trắc nghiệm |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hảo,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Xuân Lý,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Quang |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Thông,|cPGS. TS..|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(10): DSVKD 001632-41 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(190): MSVTKM 009834-10023 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/nganhangcauhoiduongloithumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b907|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a41000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010023
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) NGÂ 2013
|
Giáo trình
|
200
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010022
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) NGÂ 2013
|
Giáo trình
|
199
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 010021
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) NGÂ 2013
|
Giáo trình
|
198
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 010020
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) NGÂ 2013
|
Giáo trình
|
197
|
|
|
|
5
|
MSVTKM 010019
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) NGÂ 2013
|
Giáo trình
|
196
|
|
|
|
6
|
MSVTKM 010018
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) NGÂ 2013
|
Giáo trình
|
195
|
|
|
|
7
|
MSVTKM 010017
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) NGÂ 2013
|
Giáo trình
|
194
|
|
|
|
8
|
MSVTKM 010016
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) NGÂ 2013
|
Giáo trình
|
193
|
|
|
|
9
|
MSVTKM 010015
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) NGÂ 2013
|
Giáo trình
|
192
|
|
|
|
10
|
MSVTKM 010014
|
Mượn sinh viên
|
3KV1(07) NGÂ 2013
|
Giáo trình
|
191
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|