• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34.610(075)
    Nhan đề: Giáo trình Pháp luật Cộng đồng ASEAN /

Kí hiệu phân loại 34.610(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội
Nhan đề Giáo trình Pháp luật Cộng đồng ASEAN /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Thị Thuận, Lê Minh Tiến ; Phạm Hồng Hạnh,... [et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2014
Mô tả vật lý 455 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Pháp luật Cộng đồng ASEAN, bao gồm: nhập môn pháp luật cộng đồng ASEAN, luật cộng đồng chính trị - an ninh ASEAN, luật cộng đồng kinh tế ASEAN, luật cộng đồng văn hóa - xã hội ASEAN,...
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa ASEAN
Từ khóa Cộng đồng ASEAN
Tác giả(bs) CN Đỗ, Mạnh Hồng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thuận,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Kim Ngân,, TS.
Tác giả(bs) CN Chu, Mạnh Hùng,, TS.
Tác giả(bs) CN Lê, Minh Tiến,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Hồng Hạnh,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Toàn Thắng,, TS.
Giá tiền 59000
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(12): MSVGT 094354, MSVGT 094366, MSVGT 094384, MSVGT 094387, MSVGT 094421, MSVGT 094425, MSVGT 094429, MSVGT 094433, MSVGT 094471, MSVGT 094476, MSVGT 094486, MSVGT 094492
000 00000cam a2200000 a 4500
00140223
0021
00443052
008160104s2014 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
020 |a9786047201594
039|a201610211512|bluongvt|c201610211512|dluongvt|y201601041003|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34.610(075)
090 |a34.610(075)|bGIA 2014
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội
24510|aGiáo trình Pháp luật Cộng đồng ASEAN /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Thị Thuận, Lê Minh Tiến ; Phạm Hồng Hạnh,... [et al.]
250 |aTái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2014
300 |a455 tr. ;|c21 cm.
520 |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Pháp luật Cộng đồng ASEAN, bao gồm: nhập môn pháp luật cộng đồng ASEAN, luật cộng đồng chính trị - an ninh ASEAN, luật cộng đồng kinh tế ASEAN, luật cộng đồng văn hóa - xã hội ASEAN,...
653 |aLuật Quốc tế
653 |aPháp luật
653 |aGiáo trình
653 |aASEAN
653 |aCộng đồng ASEAN
7001 |aĐỗ, Mạnh Hồng
7001 |aNguyễn, Thị Thuận,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Thị Kim Ngân,|cTS.
7001 |aChu, Mạnh Hùng,|cTS.
7001 |aLê, Minh Tiến,|cThS.,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Hồng Hạnh,|cThS.
7001 |aNguyễn, Toàn Thắng,|cTS.
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(12): MSVGT 094354, MSVGT 094366, MSVGT 094384, MSVGT 094387, MSVGT 094421, MSVGT 094425, MSVGT 094429, MSVGT 094433, MSVGT 094471, MSVGT 094476, MSVGT 094486, MSVGT 094492
890|a12|b62|c0|d0
950 |a59000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 094492 Mượn sinh viên 34.610(075) GIA 2014 Giáo trình 165
2 MSVGT 094476 Mượn sinh viên 34.610(075) GIA 2014 Giáo trình 149
3 MSVGT 094471 Mượn sinh viên 34.610(075) GIA 2014 Giáo trình 144
4 MSVGT 094433 Mượn sinh viên 34.610(075) GIA 2014 Giáo trình 106
5 MSVGT 094425 Mượn sinh viên 34.610(075) GIA 2014 Giáo trình 98
6 MSVGT 094421 Mượn sinh viên 34.610(075) GIA 2014 Giáo trình 94
7 MSVGT 094384 Mượn sinh viên 34.610(075) GIA 2014 Giáo trình 57
8 MSVGT 094366 Mượn sinh viên 34.610(075) GIA 2014 Giáo trình 39
9 MSVGT 094429 Mượn sinh viên 34.610(075) GIA 2014 Giáo trình 102 Hạn trả:21-05-2020
10 MSVGT 094387 Mượn sinh viên 34.610(075) GIA 2014 Giáo trình 60 Hạn trả:07-06-2021