- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)01(075)
Nhan đề: Giáo trình Lí luận chung về nhà nước và pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)01(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Lí luận chung về nhà nước và pháp luật /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Minh Đoan, Nguyễn Văn Năm ; Nguyễn Văn Động,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2016 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Lí luận chung về nhà nước và pháp luật, gồm: nguồn gốc và kiểu nhà nước; bản chất, chức năng, hình thức của nhà nước; nguồn gốc và kiểu pháp luật; bản chất, vai trò, hình thức và nguồn của pháp luật; quy phạm pháp luật; vi phạm pháp luật và trách nhiệm pháp lí,… |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Lý luận nhà nước pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Đoan,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Long,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Năm,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Động,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồi,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Phái,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Bạch Liên,, ThS. |
Giá tiền
| 70000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 005345-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(13): MSVGT 096777, MSVGT 096836, MSVGT 096876, MSVGT 096939, MSVGT 096961, MSVGT 096994, MSVGT 097050, MSVGT 097150, MSVGT 097215, MSVGT 097295, MSVGT 097461, MSVGT 097575, MSVGT 097605 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45840 |
---|
005 | 202211261709 |
---|
008 | 160930s2016 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048108724 |
---|
039 | |a20221126170831|bluongvt|c20170705140926|dmaipt|y201609301528|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)01(075) |
---|
090 | |a34(V)01(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lí luận chung về nhà nước và pháp luật /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Minh Đoan, Nguyễn Văn Năm ; Nguyễn Văn Động,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2016 |
---|
300 | |a495 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Lí luận chung về nhà nước và pháp luật, gồm: nguồn gốc và kiểu nhà nước; bản chất, chức năng, hình thức của nhà nước; nguồn gốc và kiểu pháp luật; bản chất, vai trò, hình thức và nguồn của pháp luật; quy phạm pháp luật; vi phạm pháp luật và trách nhiệm pháp lí,… |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aLý luận nhà nước pháp luật |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Đoan,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Long,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Năm,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Động,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồi,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Xuân Phái,|cThS. |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Bạch Liên,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 005345-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(13): MSVGT 096777, MSVGT 096836, MSVGT 096876, MSVGT 096939, MSVGT 096961, MSVGT 096994, MSVGT 097050, MSVGT 097150, MSVGT 097215, MSVGT 097295, MSVGT 097461, MSVGT 097575, MSVGT 097605 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2016/giaotrinhliluanchungvenhanuocvaphapluat/agiaotrinhlyluanchungvenhanuocvaphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b23|c1|d2 |
---|
950 | |a70000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 096777
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
152
|
|
|
|
2
|
DSVGT 005349
|
Đọc sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVGT 005348
|
Đọc sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVGT 005347
|
Đọc sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVGT 005346
|
Đọc sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVGT 005345
|
Đọc sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
7
|
MSVGT 096994
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
369
|
Hạn trả:04-03-2017
|
|
|
8
|
MSVGT 097605
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
980
|
Hạn trả:11-03-2017
|
|
|
9
|
MSVGT 097575
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
950
|
Hạn trả:28-07-2017
|
|
|
10
|
MSVGT 096836
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
211
|
Hạn trả:28-07-2017
|
|
|
|
|
|
|
|