- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)21(075) GIA 2016
Nhan đề: Giáo trình Luật Thuế Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)21(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thuế Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an Nhân dân, 2016 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế Việt Nam, gồm: những vấn đề chung; pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế giá trị gia tăng; thuế thu nhập; pháp luật thuế đối với đất đai; xử lí vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Thuế |
Từ khóa
| Thuế nhập khẩu |
Từ khóa
| Thuế xuất khẩu |
Từ khóa
| Thuế thu nhập |
Từ khóa
| Thuế giá trị gia tăng |
Từ khóa
| Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Cương, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Giang Thu, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyến, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ánh Vân, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(398): MSVGT 098396-542, MSVGT 098544-620, MSVGT 098622-795 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E22B898-E2E5-423C-9FAB-DC42903CE8E7 |
---|
005 | 202211261646 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047214860 |
---|
020 | |c53000 |
---|
039 | |a20221126164502|bluongvt|c20180619102256|dluongvt|y20161227090853|zluongvt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)21(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thuế Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2016 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế Việt Nam, gồm: những vấn đề chung; pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế giá trị gia tăng; thuế thu nhập; pháp luật thuế đối với đất đai; xử lí vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Thuế |
---|
653 | |aThuế nhập khẩu |
---|
653 | |aThuế xuất khẩu |
---|
653 | |aThuế thu nhập |
---|
653 | |aThuế giá trị gia tăng |
---|
653 | |aThuế tiêu thụ đặc biệt |
---|
700 | |aVũ, Văn Cương|cTS. |
---|
700 | |aPhạm, Thị Giang Thu|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuyến|cTS. |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Ánh Vân|cPGS. TS. |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(398): MSVGT 098396-542, MSVGT 098544-620, MSVGT 098622-795 |
---|
890 | |a398|b2099|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 098795
|
Mượn sinh viên
|
|
Giáo trình
|
400
|
|
|
|
2
|
MSVGT 098794
|
Mượn sinh viên
|
|
Giáo trình
|
399
|
|
|
|
3
|
MSVGT 098793
|
Mượn sinh viên
|
|
Giáo trình
|
398
|
|
|
|
4
|
MSVGT 098792
|
Mượn sinh viên
|
|
Giáo trình
|
397
|
|
|
|
5
|
MSVGT 098791
|
Mượn sinh viên
|
|
Giáo trình
|
396
|
|
|
|
6
|
MSVGT 098790
|
Mượn sinh viên
|
|
Giáo trình
|
395
|
|
|
|
7
|
MSVGT 098789
|
Mượn sinh viên
|
|
Giáo trình
|
394
|
|
|
|
8
|
MSVGT 098788
|
Mượn sinh viên
|
|
Giáo trình
|
393
|
|
|
|
9
|
MSVGT 098787
|
Mượn sinh viên
|
|
Giáo trình
|
392
|
|
|
|
10
|
MSVGT 098786
|
Mượn sinh viên
|
|
Giáo trình
|
391
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|