- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)310 BÔI 2016
Nhan đề: Bối cảnh xây dựng và một số nội dung mới chủ yếu của Bộ luật Dân sự năm 2015 (So sánh với Bộ luật Dân sự năm 2005) /
Giá tiền | 150000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)310 |
Nhan đề
| Bối cảnh xây dựng và một số nội dung mới chủ yếu của Bộ luật Dân sự năm 2015 (So sánh với Bộ luật Dân sự năm 2005) / Đinh Trung Tụng chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Hồng Hải, Trần Thu Hương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 458 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày bối cảnh xây dựng và một số tiếp cận mới chủ yếu trong xây dựng Bộ luật Dân sự năm 2015. So sánh Bộ luật Dân sự năm 2015 với Bộ luật Dân sự năm 2005 về các quy định chung và các quy định cụ thể về: quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản, nghĩa vụ, hợp đồng, thừa kế… |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự 2005 |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự 2015 |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Trung Tụng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thu Hương,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Hải,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS 002233-42 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43675 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DB5BA8E7-40C8-427E-81CE-B614F8BFBD07 |
---|
005 | 201810151509 |
---|
008 | 170111s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048108380|c150000 |
---|
039 | |a20181015150856|bhuent|c20170112165816|dhuent|y20170111154801|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)310|bBÔI 2016 |
---|
245 | 00|aBối cảnh xây dựng và một số nội dung mới chủ yếu của Bộ luật Dân sự năm 2015 (So sánh với Bộ luật Dân sự năm 2005) / |cĐinh Trung Tụng chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Hồng Hải, Trần Thu Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a458 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày bối cảnh xây dựng và một số tiếp cận mới chủ yếu trong xây dựng Bộ luật Dân sự năm 2015. So sánh Bộ luật Dân sự năm 2015 với Bộ luật Dân sự năm 2005 về các quy định chung và các quy định cụ thể về: quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản, nghĩa vụ, hợp đồng, thừa kế… |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự 2005 |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự 2015 |
---|
700 | 1 |aĐinh, Trung Tụng,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aTrần, Thu Hương,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hồng Hải,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 002233-42 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nxbtuphap/boicanhxaydungvamotsonoidungmoichuyeucuablds2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 002242
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 BÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 002241
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 BÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 002240
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 BÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 002239
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 BÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 002238
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 BÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 002237
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 BÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLDS 002236
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 BÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 002235
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 BÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLDS 002234
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 BÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLDS 002233
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 BÔI 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|