- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.62(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Tư pháp quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.62(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Tư pháp quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Trần Minh Ngọc, Vũ Thị Phương Lan ; Nguyễn Thái Mai, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2017 |
Mô tả vật lý
| 583 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Tư pháp quốc tế, gồm: tổng quan về tư pháp quốc tế, xung đột pháp luật, chủ thể của tư pháp quốc tế, tố tụng dân sự quốc tế, trọng tài quốc tế, quyền sở hữu tài sản, quyền sở hữu công nghiệp trong tư pháp quốc tế... |
Từ khóa
| Tư pháp quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Quyền sở hữu tài sản |
Từ khóa
| Trọng tài quốc tế |
Từ khóa
| Thừa kế |
Từ khóa
| Bồi thường thiệt hại |
Từ khóa
| Xung đột pháp luật |
Từ khóa
| Quyền tác giả |
Từ khóa
| Quyền sở hữu công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Ngọc, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Bắc, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Việt Hưng, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Phương Lan, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Năng, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thái Mai, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phước Hiệp, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nông, Quốc Bình, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đức Long, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Thu, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thúy Hằng, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Vinh, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(40): DSVGT 005725-30, DSVGT 005881-914 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(799): MSVGT 100886-1171, MSVGT 101173-685 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(120): PHGT 003457-576 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34C28228-DEC5-4E61-9700-6ECF9374925A |
---|
005 | 202211262308 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048110475 |
---|
020 | |c83000 |
---|
039 | |a20221126230717|bluongvt|c20180911092117|dyenkt|y20170524150853|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.62(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tư pháp quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Trần Minh Ngọc, Vũ Thị Phương Lan ; Nguyễn Thái Mai, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2017 |
---|
300 | |a583 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Tư pháp quốc tế, gồm: tổng quan về tư pháp quốc tế, xung đột pháp luật, chủ thể của tư pháp quốc tế, tố tụng dân sự quốc tế, trọng tài quốc tế, quyền sở hữu tài sản, quyền sở hữu công nghiệp trong tư pháp quốc tế... |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuyền sở hữu tài sản |
---|
653 | |aTrọng tài quốc tế |
---|
653 | |aThừa kế |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aXung đột pháp luật |
---|
653 | |aQuyền tác giả |
---|
653 | |aQuyền sở hữu công nghiệp |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Ngọc|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hồng Bắc|cTS. |
---|
700 | 1|aHà, Việt Hưng|cThS. |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Phương Lan|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1|aĐoàn, Năng|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thái Mai|cTS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Phước Hiệp|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNông, Quốc Bình|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aVũ, Đức Long|cTS. |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Thu|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thúy Hằng|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Vinh|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(40): DSVGT 005725-30, DSVGT 005881-914 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(799): MSVGT 100886-1171, MSVGT 101173-685 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(120): PHGT 003457-576 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhtuphapquocte/agiaotrinhtuphapquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a959|b2663|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 003575
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
959
|
|
|
|
2
|
PHGT 003574
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
958
|
|
|
|
3
|
PHGT 003573
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
957
|
|
|
|
4
|
PHGT 003572
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
956
|
|
|
|
5
|
PHGT 003571
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
955
|
|
|
|
6
|
PHGT 003570
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
954
|
|
|
|
7
|
PHGT 003569
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
953
|
|
|
|
8
|
PHGT 003568
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
952
|
|
|
|
9
|
PHGT 003563
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
947
|
|
|
|
10
|
PHGT 003559
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.62(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
943
|
|
|
|
|
|
|
|
|