• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)112.2 HOI 2016
    Nhan đề: Hỏi - đáp về quyền con người, quyền và nghĩa vụ của công dân /

Giá tiền 58000
Kí hiệu phân loại 34(V)112.2
Nhan đề Hỏi - đáp về quyền con người, quyền và nghĩa vụ của công dân /Vũ Công Giao chủ biên ; Phạm Hồng Thái, Nguyễn Đăng Dung, Lã Khánh Tùng ; Sửa chữa, bổ sung: Nguyễn Anh Đức, Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Minh Tâm
Lần xuất bản Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016
Mô tả vật lý 252 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Tập hợp 92 câu hỏi đáp tìm hiểu về quyền con người, quyền và nghĩa vụ của công dân trong nội dung các văn kiện, pháp luật quốc tế, trong lịch sử chính trị, tư tưởng và pháp luật của Việt Nam.
Từ khóa Sách hỏi đáp
Từ khóa Quyền con người
Từ khóa Luật Hiến pháp
Từ khóa Quyền công dân
Tác giả(bs) CN Vũ, Công Giao,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Hồng Thái,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Tâm,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đăng Dung,, GS. TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Anh Đức,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thùy Dương,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Lã, Khánh Tùng
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHP(10): DSVLHP 006605-14
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHP(2): MSVLHP 007799-800
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(9): PHSTK 001206-14
000 00000nam#a2200000ua#4500
00146545
0022
0048EE09672-9812-4F93-BCD7-AD6DD914C87F
005201810160807
008170911s2016 vm vie
0091 0
020 |a9786045723173|c58000
039|a20181016080739|bhuent|c20170922180422|dluongvt|y20170911164247|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |aVN
084 |a34(V)112.2|bHOI 2016
24500|aHỏi - đáp về quyền con người, quyền và nghĩa vụ của công dân /|cVũ Công Giao chủ biên ; Phạm Hồng Thái, Nguyễn Đăng Dung, Lã Khánh Tùng ; Sửa chữa, bổ sung: Nguyễn Anh Đức, Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Minh Tâm
250|aTái bản có sửa chữa, bổ sung
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2016
300 |a252 tr. ; |c21 cm.
520 |aTập hợp 92 câu hỏi đáp tìm hiểu về quyền con người, quyền và nghĩa vụ của công dân trong nội dung các văn kiện, pháp luật quốc tế, trong lịch sử chính trị, tư tưởng và pháp luật của Việt Nam.
653 |aSách hỏi đáp
653 |aQuyền con người
653 |aLuật Hiến pháp
653 |aQuyền công dân
7001 |aVũ, Công Giao,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Hồng Thái,|cPGS. TS.
7001 |aNguyễn, Minh Tâm,|cThS.,|eSửa chữa, bổ sung
7001 |aNguyễn, Đăng Dung,|cGS. TS.
7001 |aNguyễn, Anh Đức,|cThS.,|eSửa chữa, bổ sung
7001 |aNguyễn, Thùy Dương,|cThS.,|eSửa chữa, bổ sung
7001 |aLã, Khánh Tùng
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(10): DSVLHP 006605-14
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(2): MSVLHP 007799-800
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(9): PHSTK 001206-14
890|a21|b11|c0|d0
925|aG
926|a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 001214 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)112.2 HOI 2016 Sách tham khảo 21
2 PHSTK 001213 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)112.2 HOI 2016 Sách tham khảo 20
3 PHSTK 001212 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)112.2 HOI 2016 Sách tham khảo 19
4 PHSTK 001211 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)112.2 HOI 2016 Sách tham khảo 18
5 PHSTK 001210 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)112.2 HOI 2016 Sách tham khảo 17
6 PHSTK 001209 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)112.2 HOI 2016 Sách tham khảo 16
7 PHSTK 001208 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)112.2 HOI 2016 Sách tham khảo 15
8 PHSTK 001207 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)112.2 HOI 2016 Sách tham khảo 14
9 PHSTK 001206 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)112.2 HOI 2016 Sách tham khảo 13
10 MSVLHP 007800 Mượn sinh viên 34(V)112.2 HOI 2016 Sách tham khảo 12