- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)204 LÊ - TH 2016
Nhan đề: Hỏi - đáp về thành lập, tổ chức và hoạt động của công ty cổ phần /
Giá tiền | 46000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)204 |
Tác giả CN
| Lê, Thành |
Nhan đề
| Hỏi - đáp về thành lập, tổ chức và hoạt động của công ty cổ phần /Lê Thành, Hoàng Minh, Đậu Quốc Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 19 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách pháp luật doanh nhân |
Tóm tắt
| Tập hợp 131 câu hỏi đáp về thủ tục thành lập, tổ chức và hoạt động của công ty cổ phần. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Công ty cổ phần |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh |
Tác giả(bs) CN
| Đậu, Quốc Dũng |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 006893-902 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46575 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F8C0CAF9-421C-4F2A-AC00-5114279B8D57 |
---|
005 | 201810160826 |
---|
008 | 170912s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045724149|c46000 |
---|
039 | |a20181016082604|bhuent|c20170922162118|dluongvt|y20170912100908|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)204|bLÊ - TH 2016 |
---|
100 | 1 |aLê, Thành |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp về thành lập, tổ chức và hoạt động của công ty cổ phần /|cLê Thành, Hoàng Minh, Đậu Quốc Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a208 tr. ; |c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách pháp luật doanh nhân |
---|
520 | |aTập hợp 131 câu hỏi đáp về thủ tục thành lập, tổ chức và hoạt động của công ty cổ phần. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aCông ty cổ phần |
---|
700 | 1|aHoàng, Minh |
---|
700 | 1|aĐậu, Quốc Dũng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 006893-902 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 006902
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 LÊ - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 006901
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 LÊ - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 006900
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 LÊ - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 006899
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 LÊ - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 006898
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 LÊ - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 006897
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 LÊ - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 006896
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 LÊ - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 006895
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 LÊ - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 006894
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 LÊ - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLKT 006893
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 LÊ - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|