- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)25 TIM 2017
Nhan đề: Tìm hiểu môn học Luật Môi trường (dưới dạng hỏi - đáp) :
Giá tiền | 57000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)25 |
Nhan đề
| Tìm hiểu môn học Luật Môi trường (dưới dạng hỏi - đáp) :dùng cho hệ đào tạo cử nhân và cao học ngành Luật Môi trường /Chủ biên: Vũ Thị Duyên Thủy, Nguyễn Văn Phương ; Đặng Hoàng Sơn, Nguyễn Thị Hằng, Phạm Thị Mai Trang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 262 tr. ; 25 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 140 câu hỏi và trả lời theo nhóm vấn đề của môn học Luật Môi trường bao gồm: những vấn đề chung của Luật Môi trường; quy chuẩn kỹ thuật môi trường và quản lý chất thải; bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên, xử lý vi phạm pháp luật môi trường… Phần cuối cuốn sách là những bài tập tình huống và hướng dẫn trả lời giúp bạn đọc hệ thống lại kiến thức theo từng vấn đề. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa
| Luật Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phương,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hoàng Sơn,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hằng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Duyên Thủy,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Mai Trang,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLMT(11): DSVLMT 006908-17, DSVLMT 007142 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLMT(190): MSVLMT 016455-644 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46675 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 95711F1A-7637-4911-A6FF-98D7183AE71B |
---|
005 | 202010300914 |
---|
008 | 171003s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046282983|c57000 |
---|
039 | |a20201030091239|bhiennt|c20181016084955|dhuent|y20171003165402|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)25|bTIM 2017 |
---|
245 | 00|aTìm hiểu môn học Luật Môi trường (dưới dạng hỏi - đáp) :|bdùng cho hệ đào tạo cử nhân và cao học ngành Luật Môi trường /|cChủ biên: Vũ Thị Duyên Thủy, Nguyễn Văn Phương ; Đặng Hoàng Sơn, Nguyễn Thị Hằng, Phạm Thị Mai Trang |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a262 tr. ; |c25 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 140 câu hỏi và trả lời theo nhóm vấn đề của môn học Luật Môi trường bao gồm: những vấn đề chung của Luật Môi trường; quy chuẩn kỹ thuật môi trường và quản lý chất thải; bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên, xử lý vi phạm pháp luật môi trường… Phần cuối cuốn sách là những bài tập tình huống và hướng dẫn trả lời giúp bạn đọc hệ thống lại kiến thức theo từng vấn đề. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phương,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐặng, Hoàng Sơn,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hằng,|cThS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Duyên Thủy,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Mai Trang,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(11): DSVLMT 006908-17, DSVLMT 007142 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLMT|j(190): MSVLMT 016455-644 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2017/timhieumonhocluatmoitruong(duoidanghoidap)/atimhieumonhocluatmoitruong(duoidanghoidap)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a201|b887|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLMT 007142
|
Đọc sinh viên
|
34(V)25 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
201
|
|
|
|
2
|
MSVLMT 016644
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
200
|
|
|
|
3
|
MSVLMT 016643
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
199
|
|
|
|
4
|
MSVLMT 016642
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
198
|
|
|
|
5
|
MSVLMT 016641
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
197
|
|
|
|
6
|
MSVLMT 016640
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
196
|
|
|
|
7
|
MSVLMT 016639
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
195
|
|
|
|
8
|
MSVLMT 016638
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
194
|
|
|
|
9
|
MSVLMT 016637
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
10
|
MSVLMT 016636
|
Mượn sinh viên
|
34(V)25 TIM 2017
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
|
|
|
|
|